Xin chân thành cảm ơn TS. Mai Hải Châu - Phó Giám Đốc Phân hiệu đã tặng sách cho Thư viện, sau đây là danh mục sách:
|
STT |
TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
NHÀ XB |
NĂM XB |
SL |
|
1 |
Công nghệ nuôi trồng nấm. Tập 1 |
GS.TS. Nguyễn Lân Dũng |
Nông nghiệp |
2008 |
1 |
|
2 |
Công nghệ nuôi trồng nấm. Tập 2 |
GS.TS. Nguyễn Lân Dũng |
Nông nghiệp |
2009 |
1 |
|
3 |
Kỹ thuật trồng mía |
Trần Thùy |
Nông nghiệp |
1996 |
1 |
|
4 |
Kỹ thuật trồn đậu nành |
Việt Chương; KS. Nguyễn Việt Thái |
Đà Nẵng |
2003 |
1 |
|
5 |
Trồng ớt |
TS.Nguyễn Mạnh Hùng; ThS. Phạm Anh cường |
Nông nghiệp |
2007 |
1 |
|
6 |
Nấm ăn (Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng) |
PGS.TS. Nguyễn Hữu Đống và nhiều người khác |
Nông nghiệp |
2001 |
1 |
|
7 |
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng |
GS. Đỗ Ánh |
Nông nghiệp |
2005 |
1 |
|
8 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc chế biến cà phê |
PGS.PTS. Phan Quốc Sũng |
Nông nghiệp |
1998 |
1 |
|
9 |
BT Xác suất thống kê |
Lê Khánh Luận; Nguyễn Thanh Sơn; Phạm Trí Cao |
Lao động- Xã hội |
2005 |
1 |
|
10 |
Phép xã giao |
Hoàng Phương |
Thanh niên |
2001 |
1 |
|
11 |
Phòng trừ cỏ dại, sâu, bệnh hại cà phê bằng thuốc hóa học |
Phòng quảng bá |
Cty vật tư bảo về thực vật 2 |
1999 |
1 |
|
12 |
Cây đậu tương (Kỹ thuật trồng và chế biến) |
Phạm Văn Thiều |
Nông nghiệp |
2000 |
1 |
|
13 |
Chương trình dạy nghề ngắn hạn Nghề Khuyến nông lâm |
Nguyễn Thanh Nhàn (CB) và nhiều người khác |
Nông nghiệp |
2009 |
1 |
|
14 |
Microsoft power Point 2000 |
Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hường; Trương Cẩm Hồng |
Thống kê |
2002 |
1 |
|
15 |
Một số biện pháp kỹ thuật trồng bông vải ở VN |
TS. Hoàng Ngọc Bình |
Nông nghiệp |
2002 |
1 |
|
16 |
Kinh nghiệm trồng tiêu |
Việt Chương |
Thanh niên |
1999 |
1 |
|
17 |
Công nghệ hạt giống (Sinh lý và tồn trữ) |
PGS.TS. Lê Quang Hưng |
Nông nghiệp |
2007 |
1 |
|
18 |
Những điều trường Harvard thật sự dạy bạn |
Vũ Quế Hương; Hương Giang (Dịch) |
ĐH KTQD |
2010 |
1 |
|
19 |
Mãi mãi tuổi 20 |
Nguyễn Văn Thạc |
Thanh Niên |
2005 |
1 |
|
20 |
Truyện cười dân gian: Lừa người- người lừa |
Đặng Hoành |
Thanh hóa |
2000 |
1 |
|
21
|
Nuôi con trong năm đầu |
BS. Nguyễn Lân Đính |
Trẻ |
2004 |
1 |
|
22 |
Để kinh tế VN khởi sắc |
Huỳnh Thế Du và nhiều người khác |
Trẻ |
2006 |
1 |
|
23 |
Hoàng Lê Nhất thống chí |
Ngô Gia Văn Phái |
Sở Văn hóa thông tin Bình Định |
2003 |
1 |
|
24 |
Các công trình nghiên cứu khao học về cây bông |
TS.Nguyễn Hữu Bình; TS. Phan Thanh Tiến |
Nông nghiệp |
2000 |
1 |
|
25 |
Những điều nên biết khi con vào tuổi vị thành niên |
Nguyễn Đức Gia; TS. Nguyễn Thế Hùng; BS. Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Thanh niên |
2005 |
1 |
|
26 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc, chế biến cây chè ở miền nam |
Phạm S; Nguyễn Mạnh Hùng |
Nông nghiệp |
2001 |
1 |
|
27 |
Sổ tay trồng rau an toàn |
Nguyễn Mạnh Chinh |
Nông nghiệp |
2007 |
1 |
|
28 |
Cơ sở sinh học chọn giống cây lương thực |
Phạm Cường và nhiều người khác |
KH-KT |
1975 |
1 |
|
29 |
Giáo trình Di truyền số lượng |
Bùi Chí Bửu; Nguyễn Thị Lang |
Nông nghiệp |
2003 |
1 |
|
30 |
Nguyên lý và ứng dụng Công nghệ hật giống |
PGS.TS. Lê Quang Hưng |
Nông nghiệp |
2008 |
1 |
|
31 |
Kỹ thuật nuôi chim Trĩ dỏ |
Nguyễn Văn Tuyến |
Thanh Niên |
2012 |
1 |
|
32 |
Kỹ thuật tưới tiêu cho một số cây công nghiệp |
GS.TS. Bùi Hiếu; TS. Lê Thị Nguyên |
Nông nghiệp |
2004 |
1 |
|
33 |
Vấn đề lương thực, thực phẩm trên thế giới |
Larousse |
Trẻ |
2010 |
1 |
|
34 |
8 Quy tắc vàng khởi nghiệp |
Lê Minh Quân (Dịch) |
Thanh Hóa |
2015 |
1 |
|
35 |
Kỹ thuật trồng cây Điều |
KS. Nguyễn Văn Tuyến |
Thanh Niên |
2012 |
1 |
|
36 |
Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt |
PGS.TS. Nguyễn Đắc Quý |
Thanh Hóa |
2007 |
1 |
|
37 |
Sinh học đại cương |
ThS.Lê Ngọc Thông; TS.Huỳnh Tiến Dũng |
ĐH Nông Lâm |
2004 |
1 |
|
38 |
Sinh học. Phần Di truyền học |
Phan cự Nhân (Dịch) |
Giáo dục |
1998 |
1 |
|
39 |
Cây cà phê VN |
Nguyễn Sỹ Nghị |
Nông nghiệp |
1996 |
1 |
|
40 |
Phong thủy hiện đại dành cho mọi nhà |
Huyền Cơ |
Thanh Hóa |
2008 |
1 |
|
41 |
Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học |
Vũ Cao Đàm |
KH-KT |
2005 |
1 |
|
42 |
Sổ tay kỹ thuật thủy lợi. Tập 3 |
Nguyễn Văn Cung (CB) |
Nông nghiệp |
1982 |
1 |
|
43 |
Đại cương lịch sử VN. Tập 3 |
Lê Mậu Hãn (CB) |
Giáo dục |
1999 |
1 |
|
44 |
BT Hóa học 9 |
Lê Xuân Trọng (CB) |
Giáo dục |
2018 |
1 |