STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | NHÀ XB | NĂM XB | SL |
1 | Thiết kế đường ô tô công trình vượt sông. Tập 3 | Nguyễn Xuân Trục | Giáo dục Việt Nam | 2013 | 3 |
2 | Thiết kế đường ô tô. Tập 1 | GS.TS. Đỗ Bá Chương | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 3 |
3 | Thiết kế đường ô tô. Tập 4 | Dương Học Hải | Giáo dục Việt Nam | 2012 | 3 |
4 | Thiết kế đường ô tô. Tập 2 | Dương Học Hải; Nguyễn Xuân Trục | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 3 |
5 | Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép dùng SAP2000 V.15 | Nguyễn Khánh Hùng | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2014 | 3 |
6 | Kết cấu bê tông cốt thép. Tập 1: Cấu kiện cơ bản | Võ Bá Tầm | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2017 | 3 |
7 | Kết cấu bê tông cốt thép. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa | Võ Bá Tầm | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2017 | 3 |
8 | Kết cấu bê tông cốt thép. Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt | Võ Bá Tầm | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2017 | 3 |
9 | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 1 | Vương Hách (CB) | Xây Dựng | 2012 | 3 |
10 | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2 | Vương Hách (CB) | Xây Dựng | 2011 | 3 |
11 | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 3 | Vương Hách (CB) | Xây Dựng | 2011 | 3 |
12 | Thiết kế và thi công hố móng sâu | PGS.TS.Nguyễn Bá Kế | Xây Dựng | 2012 | 3 |
13 | Kết cấu thép công trình dân dụng và công trình công nghiệp | GS.TS.Phạm Văn Hội (CB) | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 | 3 |
14 | Kết cấu thép cấu kiện cơ bản | GS.TS. Phạm Văn Hội | Khoa học và Kỹ thuật | 2013 | 3 |
15 | Nhà cao tầng bê tông - cốt thép | Võ Bá Tầm | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2017 | 3 |
16 | Cầu thép | TS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Xây Dựng | 2013 | 3 |
17 | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng | Nguyễn Cao Đức | Xây Dựng | 2013 | 3 |
18 | Giáo trình Kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm | Nguyễn Thị Minh Tú (CB) | Bách Khoa HN | 2016 | 3 |
19 | Quản lý Môi trường | GS.TSKH. Lê Huy Bá | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2016 | 3 |
20 | Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh | PGS.TS. Vũ Thi Thư; TS. Trần Thị Định | Khoa học và Kỹ thuật | 2015 | 3 |
21 | Đới bờ biển Việt Nam cấu trúc và tài nguyên thiên nhiên | Lê Đức An | 2015 | 3 | |
22 | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học | Vũ Cao Đàm | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 5 |
23 | Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 1 | Nguyễn Thành Đạt | ĐH Sư phạm | 2016 | 2 |
24 | Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 2 | Nguyễn Thành Đạt | ĐH Sư phạm | 2016 | 3 |
25 | Kết cấu cầu dầm và cầu dàn thép | Nguyễn Văn Mỹ; Nguyễn Văn Bảo Nguyên | Xây Dựng | 2014 | 2 |
26 | Kỹ thuật chiết xuất dược liệu | TS.Nguyễn Văn Hân | Y học | 2017 | 3 |
27 | Cầu bê tông cốt thép. Tập 1 | GS.TS. Nguyễn Viết Trung | Giao thông vận tải | 2015 | 2 |
28 | Cầu bê tông cốt thép. Tập 2 | GS.TS. Nguyễn Viết Trung | Giao thông vận tải | 2013 | 1 |
29 | Thi công cầu | TS. Nguyễn Quốc Hùng | Xây Dựng | 2015 | 2 |
30 | Công nghệ sinh học. Tập 5: công nghệ vi sinh và môi trường | GS.TS. Phạm Văn Ty; TS. Vũ Nguyên Thành | Giáo dục Việt Nam | 2012 | 1 |
31 | Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm | Nguyễn Minh Hệ | Bách Khoa HN | 2016 | 4 |
32 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | TS.Đặng Thị Việt Đức | Thông tin và truyền thông | 2015 | 4 |
33 | Hướng dẫn đồ án nền và móng | GS.TS. Nguyễn Văn Quảng; KS. Nguyễn Hữu Kháng | Xây Dựng | 2014 | 3 |
34 | Tính toán thiết kế các công trình phụ tam để thi công cầu | Phạm Huy Chính | Xây Dựng | 2010 | 3 |
35 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | TS. Ngô Đình Đức; TS. Bùi Mạnh Hùng | Xây Dựng | 2013 | 3 |
36 | Cầu bê tông cốt thép | GS.TS. Nguyễn Viết Trung | Giao thông vận tải | 2007 | 3 |
37 | Cầu dây văng | Lê Đình Tâm (CB) | Khoa học và Kỹ thuật | 2000 | 3 |
38 | Thi công cầu | TS. Nguyễn Quốc Hùng | 3 | ||
39 | Thiết kế đường đô thị | TS.Phạm Hữu Đức (CB) | Xây Dựng | 2012 | 3 |
40 | Thiết kế kết cấu nhà cao tầng bằng ETABS 9.0.4 | Nguyễn Khánh Hùng (CB) | Thống kê | 2007 | 3 |
41 | Kỹ thuật thi công ( Tập 1) | TS. Ngô Đình Đức (CB) | Xây Dựng | 2010 | 3 |
42 | Kỹ thuật thi công ( Tập 2) | TS. Ngô Đình Đức (CB) | Xây Dựng | 2014 | 3 |
43 | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc | Phan Tấn Hài; … | Xây Dựng | 2016 | 3 |
44 | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô (Tập 1) | GS.TS. Lê Đình Tâm | Xây Dựng | 2009 | 3 |
45 | Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô (Tập 2) | GS.TS. Lê Đình Tâm | Xây Dựng | 2008 | 3 |
46 | Kỹ thuật nhiệt | GS.TS. Bùi Hải; PGS.TS. Trần Thế Sơn | Khoa học và Kỹ thuật | 2015 | 3 |
47 | Thiết kế kiến trúc công nghiệp | PTS.KTS Nguyễn Minh Thái | Xây Dựng | 2011 | 3 |
48 | Nền và móng | Lê Anh Hoàng | Xây Dựng | 2010 | 3 |
49 | Công nghệ sinh học. Tập 4: Công nghệ di truyền | TS.Trịnh Đình Đạt | Giáo dục Việt Nam | 2012 | 3 |
50 | Sinh học phát triển cá thể động vật | Mai Văn Hưng | ĐH Sư phạm | 2015 | 3 |
51 | Kỹ thuật sử dụng phân bón an toàn | Đặng Minh Châu | Hồng Đức | 2017 | 3 |
52 | Kỹ thuật trồng lúa | PGS.TS. Trần Đăng Hòa (CB) | Nông nghiệp | 2016 | 3 |
53 | Luật Thú y | TS. Hoàng Phong Hà (CTNXB) | Chính trị quốc gia | 2015 | 5 |
54 | Kỹ thuật sử dụng thuốc chữa bệnh cho thỏ | Hà Huyền My;… | Lao động - Xã hội | 2016 | 5 |
55 | Chữa bệnh cho vật nuôi bằng phương pháp cứu | TS. Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp | 2011 | 3 |
56 | Phân cấp quản lý bảo vệ môi trường ở Việt Nam hiện nay | PGS.TS.Bùi Quang Tuấn | Chính trị quốc gia sự thật | 2017 | 3 |
57 | Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta. | PGS.TS. Vũ Văn Phúc | Chính trị quốc gia sự thật | 2017 | 3 |
58 | Giáo trình hoạt động sống và tiến hóa của các hệ cơ quan động vật | Thái Trần Bái | Giáo dục Việt Nam | 2012 | 3 |
59 | Dinh dưỡng cây trồng và phân bón | Nguyễn Mạnh Hùng; Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2017 | 3 |
60 | Độc học sinh thái | Đỗ Hồng Lan Chi; … | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2014 | 3 |
61 | Sinh thái môi trường ứng dụng | GS.TSKH. Lê Huy Bá; GS.TS. Lâm Minh Triết | ĐH Quốc gia TP.HCM | 2015 | 3 |
62 | Tính toán kết cấu liên hợp thép - Bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn EUROCODE 4 | Nguyễn Xuân Huy (CB) | Xây Dựng | 2017 | 3 |
63 | Kiểm định sữa chữa và tăng cường cầu | TS. Nguyễn Quốc Hùng | Xây Dựng | 2015 | 3 |
64 | Hướng dẫn đồ án Kỹ thuật thi công bê tông toàn khối nhà nhiều tầng | Doãn hiệu | Xây Dựng | 2016 | 3 |
65 | Công nghệ thi công Móng - Mố - Trụ - Tháp Cầu | TS. Phạm Văn Thoan | Xây Dựng | 2014 | 3 |
66 | Xói cục bộ trụ cầu | PGS.TS. Trần Đình Nghiên | Xây Dựng | 2013 | 3 |
67 | Kiến trúc công trình | Nguyễn Tài My | Xây Dựng | 2011 | 4 |
68 | Hướng dẫn thực nghiệm thí nghiệm và kiểm định công trình | PGS.TS.Nguyễn Trung Hiếu; … | Xây Dựng | 2016 | 5 |
69 | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố | Phan Cao Thọ (CB) | Xây Dựng | 2016 | 2 |
70 | Sinh học phân tử của tế bào. Tập 2: Di truyền học và sinh học phân tử | Harvey lodish; …. | Trẻ | 2016 | 2 |
71 | Sinh học phân tử của tế bào. Tập 3: Cấu trúc và chức năng của tế bào 1 | Harvey lodish; …. | Trẻ | 2016 | 2 |
72 | Ký sinh và bệnh ký sinh ở gia súc gia cầm tập 1 | Lương Văn Huấn, Lê Hữu Khương | ĐH Nông Lâm | 1996 | 5 |
73 | Ký sinh và bệnh ký sinh ở gia súc gia cầm tập 2 | Lương Văn Huấn, Lê Hữu Khương | ĐH Nông Lâm | 1996 | 5 |
74 | Sản xuất thức ăn gia súc nhiệt đới | Bùi Xuân Anh | ĐH Nông Lâm | 1997 | 5 |
75 | Chăn nuôi bò thịt | Lê Đăng Đảnh | Nông nghiệp | 2002 | 5 |
76 | Cẩm nang chăn nuôi Gia súc- gia cầm | Nguyễn Tuấn Anh, Đinh Văn Bình | Nông Nghiệp | 2006 | 5 |
77 | Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại | Nguyễn Xuân Trạch | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
78 | Ngoại khoa thú y ( chó- mèo) | Lê Văn Thọ | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
79 | Giáo trình Sinh Hóa học phần một | Nguyễn Phước Nhuận | Nông nghiệp | 2007 | 5 |
80 | Dược lý thú y | Võ Thị Trà An | Nông nghệp | 2010 | 5 |
81 | Dịch tễ học thú y | Trần Thị Dân, Lê Thanh Hiền | Nông nghiệp | 2007 | 5 |
82 | Miễn dịch sinh lý bệnh – Tập 1 | Phạm Hoàng Phiệt | Thành phố HCM | 2000 | 5 |
83 | Vi khuẩn và nấm gây bệnh trong thú y. T1 | Tô Minh Châu, Trần Thị Bích Liên | 2006 | 5 | |
84 | Kiến trúc nông Nghiệp | Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả | Xây Dựng | 2003 | 5 |
85 | Giáo trình nội chẩn | R.E McDowell | Giáo dục | 2008 | 5 |
86 | Giới thiệu miễn dịch học | Lâm Thị Thu Hương | Giáo dục | 2006 | 5 |
87 | Một số bệnh truyền nhiễm chính trên chó | Trần Thanh Phong | ĐH Nông lâm | 1996 | 5 |
88 | Bệnh truyền nhiễm trâu bò | Lê Anh Phụng | ĐH Nông lâm | 2006 | 5 |
89 | Bệnh truyền nhiễm do virus trên heo | Trần Thanh Phong | ĐH Nông lâm | 1996 | 5 |
90 | Bệnh truyền nhiễm do virus trên gà | Trần Thanh Phong | ĐH Nông lâm | 1996 | 5 |
91 | Vi khuẩn và nấm gây bệnh trong thú y. T2 | Tô Minh Châu, Trần Thị Bích Liên | 2006 | 5 | |
92 | Giáo trình vi sinh vật thú y | Nguyễn Văn Thanh | Trung cấp nông lâm Bình Dương | 2007 | 5 |
93 | Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu | Trần Văn Chính | Bộ giáo dục và đào tạo | 2008 | 5 |
94 | Tìm hiểu chức năng bảo vệ sự sống | Nguyễn Lê Trang | ĐH KHTN, ĐHNL | 2007 | 5 |
95 | Giáo trình chăn nuôi lợn | Nguyễn Quang Rang | Bộ Nông Nghiệp | 2000 | 5 |
96 | Giáo trình Giải phẫu- Sinh lý vật nuôi | Nguyễn Đình Nhung | Giáo dục | 2005 | 5 |
97 | Giáo trình động vật học | Trần Tố, Đỗ Quyết Thắng | Nông Nghiệp | 2006 | 5 |
98 | Giáo trình ký sinh trùng học thú y | Nguyễn Thi Kim Lan | Nông Nghiệp | 2008 | 5 |
99 | Bài giảng sinh sản gia súc | Phan Vũ Hải | Đại học Nông Lâm Huế | 2006 | 5 |
100 | Giáo trình vệ sinh vật nuôi | Đỗ Ngọc Hòe | Hà Nội | 2005 | 5 |
101 | Cẩm nang thú y viên | Đỗ Quang Anh | Cục thú y | 2002 | 5 |
102 | Giáo trình thức ăn gia súc | Lê Đức Ngoan | Đại học Nông Lâm Huế | 2004 | 5 |
103 | Giáo trình sinh lý bệnh thú y | Nguyễn Quang Tuyên | Nông nghiệp | 2007 | 5 |
104 | Tuyển tập nghiên cứu biển | Viện Hải dương học | KHKT | 2012 | 5 |
105 | Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững | TS. Trần Danh Thìn | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
106 | Chương trình quản lý tổng hợp cải tiến trên cây điều có sử dụng kiến vàng là tác phẩm sinh học | Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Nông nghiệp | 2010 | 5 |
107 | Thuốc bảo vệ thực vật thảo mộc | ThS. Nguyễn Ngọc Thùy; KS. Nguyễn Manh | Nông nghiệp | 2017 | 5 |
108 | Những nội dung khoa học kĩ thuật có quan hệ đến sản xuất cà phê đạt hiệu quả cao và bền vững | PGS.TS. Phan Quốc Sủng | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
109 | Cơ giới hóa sản xuất lúa ở Việt Nam | TS. Lê Văn Bảnh | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
110 | Năng lượng trong nông nghiệp | TS. Phan Hiếu Hiền | Nông nghiệp | 2015 | 5 |
111 | Tổ chức chứng nhận và quá trình chứng nhận VIETGAP, GLOBALG.A.P | Cục trồng trọt | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
112 | Những câu hỏi thường gặp trong công nghiệp sản xuất nguyên liệu giấy và bột giấy | PGS.TS. Cao Quốc An; TS.Nguyễn Minh Hùng | Nông nghiệp | 2016 | 5 |
113 | Kĩ thuật gây trồng một số loài rau rừng | Trần Minh Đức;… | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
114 | Trồng cây có múi | ThS. Phạm Anh Cường; KS.Nguyễn Mạnh Cường | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
115 | Phòng trừ sâu bệnh hại cây họ cam quýt | GS. Vũ Công Hậu | Nông nghiệp | 2007 | 5 |
116 | Kĩ thuật chọn tạo và trồng gây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao | Hoàng Ngọc Thuận | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
117 | Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống | TS. Nguyễn Văn Đĩnh | Nông nghiệp | 2010 | 5 |
118 | Sổ tay trồng rau an toàn | Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2015 | 5 |
119 | Cẩm nang Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ổi | TS. Nguyễn Văn Hòa; PGS.TS.Nguyễn Minh Châu | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
120 | Giống cây kháng côn trùng | TS. Nguyễn Văn Huỳnh | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
121 | Sử dụng chế phẩm thảo dược trong chăn nuôi lợn và gà | PGS.TS.Lã Văn Kính | Nông nghiệp | 2017 | 5 |
122 | Kĩ thuật trồng mít | Dự án Khoa học công nghệ nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
123 | Kĩ thuật trồng và thâm canh lúa , sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ cho lúa | Dự án khoa học công nghệ No.2283 - VIE(SF) | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
124 | Quản lý hệ sinh thái Đồng ruộng | Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
125 | Sử dụng vi sinh vật có ích. Tập II: Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại | GS. Trần Văn Mão | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
126 | KT trồng cam bảo quản và chế biến | Ngô Hồng Bình | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
127 | Sinh lý cây rừng ứng dụng | ThS. Trương Mai Hồng | Nông nghiệp | 2009 | 1 |
128 | Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2016 | Viện khoa học thủy lợi miền Nam | 2017 | 1 | |
129 | Dinh dưỡng cây trồng và phân bón | Nguyễn Mạnh Hùng; Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2017 | 3 |
130 | Trắc địa nâng cao | TS.Trịnh Hữu Liên | Nông nghiệp | 2013 | 1 |
131 | Hỏi đáp về thực hành nông nghiệp tốt GAP | Cục trồng trọt | Nông nghiệp | 2014 | 3 |
132 | 575 giống cây trồng nông nghiệp mới | TS. Phạm Đồng Quảng (CB) | Nông nghiệp | 2010 | 1 |
133 | Trồng, chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh Cà Phê - Ca Cao | KS. Nguyễn Mạnh Chinh; TS. Nguyễn Đăng Nghĩa | Nông nghiệp | 2013 | 5 |
134 | Cẩm nang Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cam sành | PGS.TS.Nguyễn Minh Châu (CB) | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
135 | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên | TS. Nguyễn Thị Ngọc Ẩn | Nông nghiệp | 2004 | 3 |
136 | Tài nguyên cây cảnh. Tập 1 | Trần Hợp | Nông nghiệp | 2012 | 4 |
137 | Tài nguyên cây cảnh. Tập 2 | Trần Hợp | Nông nghiệp | 2016 | 4 |
138 | Những điều nông dân miền núi cần biết T1 | TS. Phạm Đức Tuấn | Nông nghiệp | 2015 | 2 |
139 | Bệnh virus hại cây trồng | ThS. Nguyễn Mạnh Cường | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
140 | Bệnh tuyến trùng hại cây trồng | KS. Nguyễn Mạnh Chinh; ThS. Nguyễn Mạnh Cường | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
141 | Bệnh nấm hại cây trồng | ThS. Nguyễn Ngọc Thùy; KS. Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2017 | 5 |
142 | Bộ công cụ đánh giá nông thôn có sự tham gia PRA | ThS. Lê Văn Gia Nhỏ | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
143 | Hướng dẫn và giải mẫu bài tập sức bền vật liệu | Nguyễn Hồng Phong (CB) | KHKT | 2013 | 5 |
144 | Công nghệ hỗ trợ sinh sản | Phạm Văn Phúc (CB) | KHKT | 2015 | 5 |
145 | Tự động hóa S7 - 300 PLC với tia portal | Trần Văn Hiếu | KHKT | 2016 | 1 |
146 | Tự động hóa S7 - 1200 PLC với tia portal | Trần Văn Hiếu | KHKT | 2015 | 1 |
147 | Thiết kế hệ thống HMI/SCADA với tia Portal | Trần Văn Hiếu | KHKT | 2017 | 1 |
148 | Bài tập Giải tích hàm | PGS.TS. Nguyễn Phụ Huy | KHKT | 2009 | 1 |
149 | Hướng dẫn chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016 - 2020 | Tài Thành - Vũ Thanh (Tuyển chọn) | Hồng Đức | 2016 | 3 |
150 | Cẩm nang pháp luật dành cho hội nông dân, hội làm vườn và hội sinh vật cảnh Việt Nam | Quang Minh (Hệ thống) | Lao Động | 2017 | 4 |
151 | Lâm nghiệp xã hội (Social forestry) | Lê Văn Thịnh (CTNXB) | Nông nghiệp | 2000 | 1 |
152 | Giáo trình Quản lý chất lượng môi trường | PGS.TS. Nguyễn Văn Phước; Nguyễn Thị Vân Hà | Xây Dựng | 2006 | 1 |
153 | Từ điển sinh học & Kĩ thuật nông nghiệp Anh - Việt | Phạm Thị Hảo | Từ điển Bách Khoa | 2008 | 1 |
154 | Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt | Trần Quang Châu; Trần Minh Vượng | ĐHQG TP.HCM | 2005 | 1 |
155 | Hóa học thực phẩm | Hoàng Kim Anh | Khoa học & Kĩ thuật | 2011 | 1 |
156 | Sinh lý thực vật đại cương. PI. Dinh dưỡng | Bùi Trang Việt | ĐHQG TP.HCM | 2002 | 1 |
157 | Sinh lý thực vật đại cương. PII. Phát triển | Bùi Trang Việt | ĐHQG TP.HCM | 2000 | 1 |
158 | Cơ sở máy CNC | Tạ Duy Liêm | Bách khoa HN | 2016 | 1 |
159 | Giáo trình cơ sở thiết kế máy | Nguyễn Hữu Lộc | ĐHQG TP.HCM | 2016 | 1 |
160 | English for environmental Technology | Đặng Thị Vân Anh; Phan Vũ Bình Minh | ĐHQG TP.HCM | 2016 | 1 |
161 | Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt | PGS.TS.Trần Thế Lục; PGS.TS.Trịnh Minh Tứ (ĐCB) | Giáo dục VN | 2009 | 1 |
162 | Nguyên lý cắt | TS.Hoàng Văn Điện | Giáo dục VN | 2009 | 1 |
163 | Thủy văn công trình | Nguyễn Khắc Cường | ĐHQG TP.HCM | 2015 | 1 |
164 | Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình | ThS.Đặng Tỉnh | Xây Dựng | 2013 | 1 |
165 | Bài tập Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ Tĩnh Định | Lều Thọ Trình; Nguyễn Mạnh Yên | Khoa học & Kĩ thuật | 2011 | 1 |
166 | Bài tập Cơ học kết cấu. Tập 2: Hệ Siêu Tĩnh | Lều Thọ Trình; Nguyễn Mạnh Yên | Khoa học & Kĩ thuật | 2011 | 1 |
167 | Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ tĩnh điện | GS.TS.Lều Thọ Trình | Khoa học & Kĩ thuật | 2014 | 1 |
168 | Cơ học kết cấu. Tập 2: Hệ siêu tĩnh | GS.TS.Lều Thọ Trình | Khoa học & Kĩ thuật | 2010 | 1 |
169 | Bài tập Cơ học lý thuyết. Tập 1: Tĩnh học và Động học | I.V.Meserxki; H.Noibe | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | 2011 | 1 |
170 | Bài tập Cơ học lý thuyết. Tập 2: Động lực học | I.V.Meserxki; H.Noibe | ĐH Công Nghiệp TP.HCM | 2011 | 1 |
171 | Bộ điều khiển lập trình vận hành và ứng dụng | TS.Lê Hoài Quốc; KS.Chung Tấn Lâm | Khoa học & Kĩ thuật | 2013 | 1 |
172 | Thủy lực. (Tập 1) | GS.TSKH. Nguyễn Tài | Xây Dựng | 2011 | 1 |
173 | Thủy lực (Tập 2) | GS.TSKH. Nguyễn Tài | Xây Dựng | 2008 | 1 |
174 | Thủy lực | Huỳnh Công Hoài (CB) | ĐHQG TP.HCM | 2013 | 1 |
175 | Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng | James Cumming | Xây Dựng | 2012 | 1 |
176 | Quy hoạch đô thị | PGS.TS.Phạm Hùng Cường | Xây Dựng | 2014 | 1 |
177 | Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật | Nguyễn Nghĩa Thìn | ĐHQG Hà Nội | 2008 | 1 |
178 | Tổ chức xây dựng công trình | GS.TS.Nguyễn Huy Thanh | Xây Dựng | 2010 | 1 |
179 | Địa chất công trình | Bùi Trường Sơn | ĐHQG TP.HCM | 2016 | 1 |
180 | Địa chất công trình | PGS.TS.Nguyễn Hồng Đức | Xây Dựng | 2015 | 1 |
181 | Các phương pháp nghiên cứu thực vật | Nguyễn Nghĩa Thìn | ĐHQG Hà Nội | 2008 | 1 |
182 | Sổ tay lập trình CNC máy tiện, máy phay, Trung tâm gia công CNC | Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học & Kĩ thuật | 2011 | 1 |
183 | Kĩ thuật chế biến lương thực (Tập 1) | Bùi Đức Hợi | Khoa học & Kĩ thuật | 2009 | 1 |
184 | Kĩ thuật chế biến lương thực (Tập 2) | Bùi Đức Hợi | Khoa học & Kĩ thuật | 2009 | 1 |
185 | Cấu tạo kiến trúc | Công ty tư vấn xây dụng dân dụng Việt Nam | 2012 | 1 | |
186 | Giáo trình an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng | Phạm Đăng Khoa (CB) | Xây Dựng | 2015 | 1 |
187 | Phân bón hóa học | Nguyễn Hoan Toàn | Khoa học & Kĩ thuật | 2011 | 1 |
188 | Nguyên lý máy. Tập 1 | Đinh Gia Tường;… | Giáo dục | 2006 | 1 |
189 | Nguyên lý máy. Tập 2 | Đinh Gia Tường;… | GDVN | 2010 | 1 |
190 | Bài tập Thủy lực | PGS.TS.Hoàng Văn Quý; GS.TS.Nguyễn Cảnh Cầm | Xây Dựng | 2012 | 1 |
191 | Giáo trình kinh tế đầu tư | PGS.TS.Nguyễn Bạch Nguyệt | Kinh tế Quốc dân | 2010 | 5 |
192 | Marketing dịch vụ công | PGS.TS. Vũ Trí Dũng | Kinh tế Quốc dân | 2014 | 3 |
193 | Sản xuất sạch hơn | Võ Đình Long; Nguyễn Xuân Hoàn | Khoa học & Kĩ thuật | 2014 | 1 |
194 | Lý thuyết và thực hành Gis đại cương | Vũ Xuân Cường (CB) | Khoa học & Kĩ thuật | 2017 | 1 |
195 | Tin học cơ sở | Nguyễn Thanh Phương | Khoa học & Kĩ thuật | 2010 | 1 |
196 | Giáo trình cơ sở dữ liệu | Đồng Thị Bích Thủy | Khoa học & Kĩ thuật | 2015 | 1 |
197 | Giáo trình cơ sở dữ liệu (Nhập môn & thực hành) | Nguyễn An Tế | Khoa học & Kĩ thuật | 2015 | 1 |
198 | Thiết kế tối ưu trong kĩ thuật và cơ khí với sự hỗ trợ của máy tính | TS. Đặng Xuân Phương | Khoa học & Kĩ thuật | 2017 | 1 |
199 | Hướng dẫn giải bài tập Nguyên lý Máy | ThS.Trần Ngọc Thuần | Khoa học & Kĩ thuật | 2016 | 1 |
200 | Công cụ thống kê trong công tác kiểm soát chất lượng | Trần Văn Dũng | Khoa học & Kĩ thuật | 2014 | 1 |
201 | Phương pháp thiết lập thẩm định chéo mô hình ước tính sinh khối cây rừng tự nhiên | PGS.TS.Bảo Huy | Khoa học & Kĩ thuật | 2017 | 1 |
202 | Tin học thống kê trong Lâm Nghiệp | PGS.TS.Bảo Huy | Khoa học & Kĩ thuật | 2.017 | 1 |
203 | Khí hậu nông nghiệp Nam Bộ Việt Nam | TS. Huỳnh Nguyên Lan | Khoa học & Kĩ thuật | 2015 | 1 |
204 | Kĩ thuật trồng cây lương thực | Nguyễn Hoàng Lâm | Thanh niên | 2013 | 2 |
205 | Kĩ năng nói chuyện hấp dẫn ấn tượng | Trọng Phụng | Thanh niên | 2015 | 2 |
206 | Kĩ năng lắng nghe trong giao tiếp | Hiraki Noriko | Lao động - Xã hội | 2016 | 3 |
207 | Nghệ thuật giao tiếp ứng xử | Gia Linh | Thanh niên | 2016 | 5 |
208 | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp | Nannette Rundle Carroll | Lao động - Xã hội | 2016 | 3 |
209 | Tư duy sáng tạo trong lập kế hoạch và giải quyết vấn đề | 1980 Books | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 2017 | 1 |
210 | Hạt giống tâm hồn dành cho sinh viên | Jack canfield; Mark Victor Hansen | Tổng hợp TP.HCM | 2016 | 1 |
211 | Phương pháp học tập toàn diện | Nguyễn Tấn Trường | Công an nhân dân | 2015 | 1 |
212 | Kĩ thuật trồng nấm năng suất cao | Lê Vệ Hồng (CB) | Hồng Đức | 2013 | 1 |
213 | Kĩ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn | Lê Minh Trí (CB) | Hồng Đức | 2013 | 1 |
214 | Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy | PGS.TS.Nguyễn Hữu Lộc | ĐHQG TP.HCM | 2014 | 4 |
215 | Tin học ứng dụng cầu đường | TS.Phạm Văn Thoan | Xây Dựng | 2013 | 2 |
216 | Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng | Nguyễn Thị Hải Như | Xây Dựng | 2016 | 3 |
217 | Turbo Pascal với chương trình tính gió động vfa động đất theo TCVN 9386:2012 | ThS. Đặng Tỉnh;… | Xây Dựng | 2014 | 2 |
218 | Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ sinh học | GS.TS.Nguyễn Thị Hiền | Khoa học & Kĩ thuật | 2016 | 5 |
219 | Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm | GS.TS.Nguyễn Thị Hiền | Khoa học & Kĩ thuật | 2016 | 5 |
220 | Sổ tay gia công CNC gia công chữ, hoa văn logo, trang trí quảng cáo | Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học & Kĩ thuật | 2012 | 1 |
221 | Tài nguyên đất Tây Nguyên Hiện trạng và thách thức | Lưu Thế Anh (CB) | Khoa học Tự nhiên & Công Nghệ | 2016 | 1 |
222 | Hướng dẫn giải bài tập Nguyên lý máy | ThS. Trần Ngọc Thuần | Khoa học & Kĩ thuật | 2016 | 5 |
223 | Tính toán thiết kế xây dựng công trình | Phạm Huy Chính | Xây Dựng | 2016 | 3 |
224 | SAP 2000 phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện. Phần nâng cao | Vũ Hoàng Hưng (CB) | Xây Dựng | 2016 | 2 |
225 | Ứng dụng phần mềm SAP 2000 giải bài toán kết cấu công trình | ThS. Nguyễn Hải Hưng | Xây Dựng | 2016 | 4 |
226 | Olympic cơ học toàn quốc (1991 - 2015) và bài tập chọn lọc cơ học kết cấu | Đinh Hồng Trung | Xây Dựng | 2016 | 5 |
227 | Cơ học kết cấu. Tập 1: Hệ tĩnh định | GS.TS. Lều Thọ Trình | Khoa học & Kĩ thuật | 2014 | 2 |
228 | Giáo trình cơ học kết cấu. Tập 2: Hệ siêu tĩnh | Bạch Vũ Hoàng Lan (CB) | Xây Dựng | 2015 | 5 |
229 | Cơ học vật liệu và kết cấu composite (Lý thuyết,; Bài tập; Chương trình MATLAB | Trần Minh Tú (CB) | Xây Dựng | 2016 | 5 |
230 | Giáo trình thực hành Excel 2013 | Phạm Quang Huy; Trần Tường Thụy | Thời Đại | 2014 | 1 |
231 | Tài liệu huấn luyện An toàn lao động, vệ sinh lao động trong lĩnh vực thông tin và truyền thông | Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam | Thông tin và truyền thông | 2015 | 2 |
232 | Nhiên liệu sạch | PGS.TS. Nguyễn Khánh Diệu Hồng | Khoa học & Kĩ thuật | 2016 | 2 |
233 | Kĩ thuật trồng nấm | KS. Nguyễn Trọng Đức | Phương Đông | 2015 | 1 |
234 | Kĩ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ: Cà rốt, sư hào, cải bắp, súp lơ, cải ngọt, cần ta, rau thơm và rau gia vị | KS. Lê Quốc Tuấn | Phương Đông | 2015 | 1 |
235 | Kĩ thuật trồng bưởi, cam, quýt | KS. Nguyễn Thái Bằng | Phương Đông | 2015 | 2 |
TỔNG | 704 |