| STT | BÀI GIẢNG | TÁC GIẢ | NHÀ XB | NĂM XB |
SL |
| 1 | Tiếng Anh chuyên ngành ngành Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường | ThS. Nguyễn Thị Hoa; TS. TS. Nguyễn Thị Hà; | PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 2 | Bổ sung kiến thức các môn lý luận chính trị | TS. Nguyễn Sỹ Hà; ThS. Nguyễn Thị Hằng Nga; ThS. Nguyễn Thị Ái Vân; ThS. Phạm Thị Luận | PHĐHLN | 2021 | 30 |
| 3 | Đánh giá Đất Đai | ThS. Nguyễn Thị Hải; ThS. Phan Trọng Thế | PHĐHLN | 2021 | 15 |
| 4 | Bg Thuế | ThS. Đinh Thị Thu Thủy; ThS. Thái Hữu Thọ | PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 5 | Khoa học môi trường và tài nguyên thiên nhiên | ThS. Nguyễn Văn Lâm; ThS. Văn Nữ Thái Thiên | PHĐHLN | 2021 | 10 |
| 6 | Ứng dụng phân tích không gian trong quản lý tài nguyên thiên nhiên | ThS.Võ Minh Hoàn; TS. Nguyễn Thị Hà | PHĐHLN | 2021 | 15 |
| 7 | Định giá đất và bất động sản | Nguyễn Lê Quyền | PHĐHLN | 2020 | 20 |
| 8 | Kinh tế nông nghiệp | Vũ Thu Hương Trần Văn Hùng |
PHĐHLN | 2020 | 30 |
| 9 | Toán Kinh tế | Nguyễn Xuân Thành | PHĐHLN | 2020 | 30 |
| 10 | Kinh tế công cộng | Nguyễn Sỹ Minh | PHĐHLN | 2020 | 10 |
| 11 | Kế toán quản trị | Phạm Thị Thu Hương Đoàn Thùy Lâm |
PHĐHLN | 2020 | 30 |
| 12 | Biến đổi khí hậu và tài nguyên môi trường | Nguyễn Thị Hà Vũ Thị Thu Hòa Nguyễn Văn Phú |
PHĐHLN | 2020 | 15 |
| 13 | Quản lý nhà nước và nghiệp vụ kiểm lâm | Lê Hồng Việt Nguyễn Thị Hạnh Trần Thị Ngoan |
PHĐHLN | 2020 | 5 |
| 14 | Đánh giá tác động môi trường | Văn Nữ Thái Thiên Vũ Thị Thu Hòa Nguyễn Văn Phú |
PHĐHLN | 2020 | 15 |
| 15 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Phan Thị Hiền | PHĐHLN | 2022 | 20 |
| 16 | Kế toán thương mại dịch vụ và xây lắp | Đoàn Thùy Lâm | PHĐHLN | 2022 | 15 |
| 17 | Hệ thống thông tin đất đai | Nguyễn Thanh Hùng | PHĐHLN | 2022 | 20 |
| 18 | Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp | Nguyễn Xuân Thành | PHĐHLN | 2022 | 30 |
| 19 | Kinh tế đầu tư | Nguyễn Sỹ Minh | PHĐHLN | 2022 | 30 |
| 20 | Bệnh lý học thú y 1 | Phạm Thị Huê | PHĐHLN | 2022 | 40 |
| 21 | Khí tượng thủy văn | Trần Thị Ngoan | PHĐHLN | 2022 | 15 |
| 22 | Thanh tra đất đai | Trần Thị Kim Chuyên | PHĐHLN | 2022 | 20 |
| 23 | Chăn nuôi lợn | Nguyễn Thị Chuyên | PHĐHLN | 2022 | 40 |
| 24 | Hóa môi trường | Tạ Ngọc Minh Phương | PHĐHLN | 2022 | 10 |
| 25 | Phòng trừ cỏ dại | Nguyễn Thị Thu Hương | PHĐHLN | 2022 | 6 |
| 26 | Quốc gia khởi nghiệp | DAN SENOR & SAUL SINGER | THẾ GIỚI | 2021 | 3 |
| 27 | Kinh điển về khởi nghiệp | BILL AULET | LAO ĐỘNG | 2022 | 3 |
| 28 | GT Kinh tế vi mô nâng cao | TÔ TRUNG THÀNH | ĐHKTQD | 2022 | 5 |
| 29 | Giáo trình văn hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh | HOÀNG VĂN HẢI | ĐHQGHN | 2022 | 3 |
| 30 | Digital Marketing-Chiến lược là lược đi để chiến | NGUYỄN TIẾN HUY | DÂN TRÍ | 2022 | 3 |
| 31 | Chủ động trong thế giới bị động | DIÊM HIỂU VŨ | THẾ GIỚI | 2021 | 3 |
| 32 | Sức mạnh của tập trung | JACK CÀNIELD | C.THƯƠNG | 2021 | 3 |
| 33 | Khoa học và nghệ thuật của việc ra quyết định | REX V.BROWN | T.NIÊN | 2021 | 3 |
| 34 | Học cách sống tự lập | LIU YONG | KIM ĐỒNG | 2021 | 3 |
| 35 | Marketing B2B sáng tạo-Innovative B2B Marketing | SIMON HALL | HỒNG ĐỨC | 2021 | 3 |
| 36 | No.1-Chat với startups-Từ ý tưởng đến gọi vốn thành | LÊ MỸ NGA | ĐHKT QUỐC DÂN | 2021 | 3 |
| 37 | Kinh tế và quản lý bất động sản | ĐOÀN DƯƠNG HẢI | TÀI CHÍNH | 2022 | 2 |
| 38 | Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh | ADAM KHOO | PHỤ NỮ | 2021 | 3 |
| 39 | Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế | HOÀNG KHẮC LỊCH | ĐHQGHN | 2021 | 4 |
| 40 | (BC) Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế | HOÀNG KHẮC LỊCH | ĐHQGHN | 2021 | 3 |
| 41 | Lựa chọn đúng quan trọng hơn nỗ lực | ANNIE DUKE | THẾ GIỚI | 2021 | 3 |
| 42 | Đầu tư phát triển bất động sản và quản lý dự án | ĐOÀN DƯƠNG HẢI | TÀI CHÍNH | 2022 | 3 |
| 43 | GT hành vi người tiêu dùng | VŨ HUY THÔNG | ĐHKTQD | 2022 | 2 |
| 44 | Làm việc từ xa từ A đến Z-Work together anywhere | LISETTE SUTHERLAND | LAO ĐỘNG | 2020 | 3 |
| 45 | Kinh doanh trong thời đại 4.0 | SUNIL GUPTA | ĐHKTQD | 2021 | 2 |
| 46 | Giáo trình quản trị học | TRẦN DỤC THỨC | TÀI CHÍNH | 2021 | 5 |
| 47 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | NGÔ KIM PHƯỢNG | TÀI CHÍNH | 2021 | 5 |
| 48 | Toàn thư tâm lý học | MOTOFUMI FUKAHORI | THẾ GIỚI | 2021 | 3 |
| 49 | (KèmTK)Kế toán hành chính sự nghiệp | MAI THỊ HOÀNG MINH | KINH TẾ | 2022 | 5 |
| 50 | Kĩ năng đọc thông minh biến thông tin thành sức mạnh | INTITUTE | T.NIÊN | 2021 | 3 |
| 51 | Thì và sự phối hợp thì trong tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | ĐÀ NẴNG | 2021 | 2 |
| 52 | (LC) New Toeic-5 Actual Tests | TUẤN KIỆT | T. NIÊN | 2021 | 5 |
| 53 | (RC) New Toeic-5 Actual Tests | TUẤN KIỆT | T. NIÊN | 2021 | 5 |
| 54 | Công sở-Tự học đàm thoại tiếng Anh | TRI THỨC VIỆT | HỒNG ĐỨC | 2021 | 2 |
| 55 | Giới từ tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | ĐÀ NẴNG | 2021 | 2 |
| 56 | Phương pháp luyện nói tiếng anh lưu loát | MOON NGUYỄN | DÂN TRÍ | 2022 | 2 |
| 57 | Trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | ĐÀ NẴNG | 2021 | 2 |
| 58 | Giải thích ngữ pháp tiếng Anh với bài tập & đáp án | MAI LAN HƯƠNG | ĐÀ NẴNG | 2021 | 2 |
| 59 | Cách biến đổi câu trong tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | ĐÀ NẴNG | 2021 | 2 |
| 60 | (K.CD) Tomato Toeic Speaking Flow | KIM HYEONJU | TỒNG HỢP | 2021 | 5 |
| 61 | YBM Start Toeic Listening | LÊ THỊ CẨM NHUNG | DÂN TRÍ | 2021 | 5 |
| 62 | YBM Start Toeic Reading | LÊ THỊ CẨM NHUNG | DÂN TRÍ | 2021 | 5 |
| 63 | Giáo trình quản trị bán hàng | Vũ Minh Đức | ĐHKTQD | 2017 | 3 |
| 64 | Bài giảng Viễn thám và G1S | Nguyễn Trọng Minh Hà Nội | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 65 | Bài giảng Quy hoạch phát triển tổng thể kinh tể - xã hội | TS. Cao Thị Thu Hiền | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 66 | Bài giảng Thực thi pháp luật | Nguyễn Thị Tiến, Võ Mai Anh | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 67 | Bài giảng Luật thú y | Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thu Trang | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 68 | Bài giảng Quản trị nhà hàng | Nguyễn Thùy Dung | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 69 | Giáo trình Sinh lý thực vật | Mai Hài Châu (Chủ biên), Nguyễn Văn Việt, La Việt Hồng | KHKT | 2022 | 20 |
| 70 | Giáo trình Viễn thám trong quản lý đất đai | Trần Quang Bào, Trần Thị Thơm, Lê Hùng Chiến (Đồng chủ biên) | KHKT | 2022 | 10 |
| 71 | Bài giảng Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Thị Thu Nga | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 72 | Bài giảng Quản trị chất lượng dịch vụ | ThS. Vũ Văn Thịnh; ThS. Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 73 | Bài giảng Kế toán ngân sách | TS. Đoàn Thị Hân; TS. Lưu Thị Thảo | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 74 | Cơ sở tính toán Máy và thiết bị khai thác - sơ chế gỗ | TS. Trần Văn Tưởng (CB); TS. Hoàng Sơn | ĐHLN | 2022 | 3 |
| 75 | Xây dựng các hàm sinh khối đối với rừng tự nhiên và rừng trồng | PGS.TS. Nguyễn Văn Thêm (CB) và nhiều người khác | ĐHLN | 2022 | 3 |
| 76 | Quản lý du lịch sinh tháí tại vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên | TS. Bùi Thị Minh Nguyệt (CB); TS. Nguyễn Thị Xuân Hương | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 77 | Bài giảng Kỹ năng làm việc nhóm | ThS. Hoàng Thị Kim Oanh; TS. Nguyễn Thị Xuân Hương | ĐHLN | 2022 | 10 |
| 78 | Bài giảng Đạo đức nghề công tác xã hội | ThS. Nguyễn Thị Trang (CB); ThS. Bùi Thị Ngọc Thoa | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 79 | Bài giảng Đồ phì đất và dinh dưỡng cây trồng | ThS. Nguyễn Thị Bích Phượng; ThS Trần Thị Nhâm | ĐHLN | 2022 | 5 |
| 80 | Điều tra, giám sát tài nguyên rừng bằng ứng dụng di động | Bùi Mạnh Hưng; Nguyễn Thị Bích Phượng | ĐHLN | 2022 | 3 |
| 81 | Các phương pháp xử lý số liệu trong quan trắc sinh thái học | Nguyễn Thanh tuấn, Nguyễn Xuân Hùng, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Văn Quý | Nông nghiệp | 2021 | 10 |
| 82 | Những cách thức và phương pháp xử lý số liệu trong lâm học | PGS.TS. Nguyễn Văn Thêm, Đào Thị Thùy Dương, Trần Thị Ngoan, Nguyễn Xuân Hùng | Nông nghiệp | 2021 | 10 |
| 83 | Tiềm năng nước ép cây bạch dương; Сокопродуктивность березняков | Gryazkin A. V.; Vũ Văn Hùng; Trần Trung Thành | St.Petersburg | 2022 | 3 |
| 84 | An ninh tài chính Việt Nam (Giai đoạn 2000-2018) | Trần văn hùng | ĐHQG TP.HCM | 2021 | 1 |
| 85 | Bồi thường giải phóng mặt bằng | Phan Thị Hiền | PHĐHLN | 2022 | 20 |
| 86 | Kế toán thương mại dịch vụ và xây lắp | Đoàn Thùy Lâm | PHĐHLN | 2022 | 15 |
| 87 | Hệ thống thông tin đất đai | Nguyễn Thanh Hùng | PHĐHLN | 2022 | 20 |
| 88 | Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp | Nguyễn Xuân Thành | PHĐHLN | 2022 | 30 |
| 89 | Kinh tế đầu tư | Nguyễn Sỹ Minh | PHĐHLN | 2022 | 30 |
| 90 | Bệnh lý học thú y 1 | Phạm Thị Huê | PHĐHLN | 2022 | 40 |
| 91 | Khí tượng thủy văn | Trần Thị Ngoan | PHĐHLN | 2022 | 15 |
| 92 | Thanh tra đất đai | Trần Thị Kim Chuyên | PHĐHLN | 2022 | 20 |
| 93 | Chăn nuôi lợn | Nguyễn Thị Chuyên | PHĐHLN | 2022 | 40 |
| 94 | Hóa môi trường | Tạ Ngọc Minh Phương | PHĐHLN | 2022 | 10 |
| 95 | Phòng trừ cỏ dại | Nguyễn Thị Thu Hương | PHĐHLN | 2022 | 6 |
| 96 | Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành Thú Y | ThS. Dương Thị Việt Hà | PHĐHLN | 2022 | 1 |
| 97 | Chẩn đoán bệnh thú y | ThS. Bùi Thị Diệu Mai | PHĐHLN | 2022 | 1 |
| 98 | Khoa học đất đại cương | ThS. Trần Thị Bích Hường | PHĐHLN | 2022 | 1 |
| 99 | Hoa và cây cảnh | TS. Đinh Quang Tuyến Dương Thị Việt Hà |
PHĐHLN | 2022 | 1 |
| 100 | Quan trắc môi trường | ThS. Trần Thị Nhật | PHĐHLN | 2022 | 1 |
| TỔNG | 998 | ||||