| STT | TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NHÀ XB | NĂM XB | SL |
| 1 | Giáo trình An toàn và vệ sinh lao động | Phạm Xuân Vượng (Chủ biên) | ĐH Nông nghiệp | 2009 | 1 |
| 2 | Đạt chất lượng bằng các phương pháp và công cụ nào? | Joe Johnson, NXB Trẻ, TP. Hồ Chí Minh, 2003. | Trẻ | 2003 | 1 |
| 3 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện, thông tin chuyên đề | Lê Anh Tuấn, ISO 9000 - Tài liệu hướng dẫn thực hiện, Thông tin chuyên đề, | TTTTKHKT Hoá chất | 1999 | 1 |
| 4 | Nguyên lí thiết kế nhà máy chế biến gỗ | Hoàng Tiến Đượng | ĐHLN | 2010 | 1 |
| 5 | Công nghệ xẻ - mộc, tập 1 | Trần Ngọc Thiệp, Võ thành Minh, Đặng Đình Bôi | ĐHLN | 1992 | 1 |
| 6 | Công nghệ xẻ - mộc, tập 2 | Trần Ngọc Thiệp, Võ thành Minh, Đặng Đình Bôi | ĐHLN | 1992 | 1 |
| 7 | Ecgonomi trong thiết kế và sản xuất | Nguyễn Bạch Ngọc | Giáo dục | 2000 | 1 |
| 8 | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt | Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú, NXB giáo dục Hà Nội 1998 | Giáo dục | 1998 | 1 |
| 9 | Dung sai và lắp ghép | Ninh Đức Tốn | Giáo dục | 2009 | 1 |
| 10 | Thông gió và Kỹ thuật xử lý khí thải | Nguyễn Duy Động | Giáo dục | 1999 | 1 |
| 11 | Tổ chức thi công xây dựng | Lê Hồng Thái | Xây dựng | 2009 | 1 |
| 12 | Giáo trình an toàn điện | Nguyễn Đình Thắng | Giáo dục | 2003 | 1 |
| 13 | Các Phương pháp sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy | Lê Quang Diễn; Phan Huy Hoàng; Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Bách khoa H. | 2015 | 1 |
| 14 | Lò hơi tập 1 | Nguyễn Sỹ Mão | KHKT | 2006 | 1 |
| 15 | Lò hơi tập 2 | Nguyễn Sỹ Mão | KHKT | 2006 | 1 |
| 16 | Thiết bị trao đổi nhiệt | Bùi Hải và cộng sự | KHKT | 1999 | 1 |
| 17 | Nhiệt động kỹ thuật | Phạm Lê Dần, Bùi Hải | KHKT | 1990 | 1 |
| 18 | Công nghệ sinh học,Tập 3: Enzym và ứng dụng | Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2009). | Giáo dục | 2009 | 1 |
| 19 | Kỹ thuật di truyền và ứng dụng | Lê Đình Lương | ĐHQGHN | 2004 | 1 |
| 20 | Vi sinh vật y học | Nguyễn Thị Chính | ĐHQGHN | 2005 | 1 |
| 21 | Miễn dịch học | Phạm Văn Ty | ĐHQGHN | 2004 | 1 |
| 22 | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật | Lê Duy Thành | KHKT | 2001 | 1 |
| 23 | Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật | Chu Thị Thơm | Lao động | 2006 | 1 |
| 24 | Cơ sở Công nghệ tế bào động vật và ứng dụng | Khuất Hữu Thanh | Giáo dục | 2010 | 1 |
| 25 | Công nghệ sinh học (tập 2 - Công nghệ tế bào) | Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp | Giáo dục | 2006 | 1 |
| 26 | Hoá sinh học | Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng | Giáo dục | 2003 | 1 |
| 27 | Thực hành Hoá sinh học | Nguyễn Văn Mùi | KHKT | 2001 | 1 |
| 28 | Tin sinh học | Nguyễn Văn Cách. | KHKT | 2005 | 1 |
| 29 | Trồng cây nông nghiệp, cây dược liệu và đặc sản dưới tán rừng | Nguyễn Ngọc Bình | Nông nghiệp HN | 2002 | 1 |
| 30 | Miễn dịch học cơ sở | Đỗ Ngọc Liên | ĐHQGHN | 1999 | 1 |
| 31 | Hóa sinh Công nghiệp | Lê Ngọc Tú (chủ biên), … | KHKT | 1997 | 1 |
| 32 | Sinh học tập 1 | W. D. Phillip - I.J. Chilton, NXB Giáo dục. 2007 | Giáo dục | 2007 | 1 |
| 33 | Sinh học tập 2 | W. D. Phillip - I.J. Chilton, NXB Giáo dục. 2007 | Giáo dục | 2007 | 1 |
| 34 | Sinh học cơ thể động vật | Trịnh Hữu Hằng | ĐHQGHN | 2007 | 1 |
| 35 | Công nghệ sinh học thực vật: Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng - Tập 1 | Dương Tấn Nhựt | Nông nghiệp | 2011 | 1 |
| 36 | Công nghệ sinh học trên người và động vật | Phan Kim Ngọc, Phạm Văn Phúc | Giáo dục | 2007 | 1 |
| 37 | Sinh lý học người và động vật | Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh | Giáo dục | 2007 | 1 |
| 38 | Công nghệ sản xuất kháng sinh | Lê Gia Hy | KHKT | 2013 | 1 |
| 39 | Giáo trình công nghệ lên men | Lương Đức Phẩm | Giáo dục | 2012 | 1 |
| 40 | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng | Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh | Giáo dục | 2012 | 1 |
| 41 | Giáo trình Hệ thống nông nghiệp |
Phạm Tiến Dũng, Vũ Đình Tôn | Nông nghiệp | 2013 | 1 |
| 42 | Giáo trình Bệnh cây chuyên khoa | Vũ Triệu Mân và cộng sự | Nông nghiệp | 1 | |
| 43 | Sinh học phân tử tế bào và ứng dụng | Võ Thị Thương Lan | Giáo dục | 2007 | 1 |
| 44 | Các giải pháp kiến trúc khỉ hậu Việt Nam | Phạm Đức Nguyên, Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo | KHKT | 2006 | 1 |
| 45 | Cơ học đất | Nguyễn Đình Dũng | Xây dựng | 2012 | 1 |
| 46 | Thủy khí động lực ứng dụng | Vũ Duy Quang | Xây dựng | 2006 | 1 |
| 47 | Công trình tháo lũ trong hệ thống đầu mối thuỷ lợi | Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng | Xây dựng | 2015 | 1 |
| 48 | Xây dựng mặt đường ô tô | Nguyễn Quang Chiêu (chủ biên), Phạm Huy Khang | ĐH Giao thông | 2002 | 1 |
| 49 | Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu | Lê Xuân Huỳnh | KHKT | 2005 | 1 |
| 50 | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp | PGS.TS. Nguyễn Minh Thái. | Xây dựng | 2010 | 1 |
| 51 | Giáo trình thủy công tập 1 | Trường Đại học thuỷ lợi - Ngô Trí Viềng,… | Xây dựng | 2004 | 1 |
| 52 | Giáo trình thủy công tập 2 | Trường Đại học thuỷ lợi - Ngô Trí Viềng,… | Xây dựng | 2005 | 1 |
| 53 | Giáo trình Máy xây dựng | Lưu Bá Thuận (2011). Nhà xuất bản xây dựng. | Xây dựng | 2011 | 1 |
| 54 | Tên cây rừng Việt Nam | Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm | Nông nghiệp | 2000 | 1 |
| 55 | Cơ sở sinh học bảo tồn | Primack, R. | KHKT | 1999 | 1 |
| 56 | Cơ sở sinh thái học tập I | P.E. Odum | KHKT | 1978 | 1 |
| 57 | Bảo tồn đa dạng sinh học | Nguyễn Hoàng Nghĩa (1999). | Nông nghiệp | 1999 | 1 |
| 58 | Bảo tồn nguôn gen cây rừng | Nguyễn Hoàng Nghĩa (1999) | Nông nghiệp | 1999 | 1 |
| 59 | Danh lục các loài thú việt nam | Đặng Huy Huỳnh, Đào Văn Tiến &nnk | KHKT | 1991 | 1 |
| 60 | Thiên tai khô hạn cháy rừng và các giải pháp phòng cháy chữa cháy rừng ở Việt Nam | Phạm Ngọc Hưng (2001) | Nông nghiệp | 2001 | 1 |
| 61 | Trầm hương | Trần Ngọc Hải, | Lao động | 2007 | 1 |
| 62 | Cơ sở sinh thái học của kinh doanh rừng mưa | Baur. G. Vương Tấn Nhị dịch. | KHKT | 1976 | 1 |
| 63 | Công nghệ canh tác nông lâm kết hợp | Cục Khuyến nông - khuyến lâm | Nông nghiệp | 1996 | 1 |
| 64 | Canh tác bền vững trên đất dốc ở Việt Nam | Thái Phiên, Nguyễn Tử Siêm | Nông nghiệp | 1998 | 1 |
| 65 | Át lát cấu tạo, tính chất gỗ và tre Việt Nam | PGS. TS. Nguyễn Đình Hưng, ThS. Lê Thu Hiền, ThS. Đỗ Văn Bản | Nông nghiệp | 2009 | 1 |
| 66 | Át lát cấu tạo, tính chất gỗ và tre Việt Nam | TS. Nguyễn Tử Kim, …. | Nông nghiệp | 2015 | 1 |
| 67 | Xói mòn đất hiện đại và các biện pháp phòng chổng xói mòn | 4. Nguyễn Quang Mỹ, Xói mòn đất hiện đại và các biện pháp phòng chổng xói mòn | ĐHQG | 2005 | 1 |
| 68 | Sinh lý học gia súc | Nguyễn Xuân Tịnh, Tiết Hồng Ngân, Nguyễn Bá Mùi, Lê Thị Mộng Loan. | Nông nghiệp | 1996 | 1 |
| 69 | Độc chất học thú y | Lê Thị Ngọc Diệp, Bùi Thị Tho. | ĐH Nông nghiệp | 2015 | 1 |
| 70 | Côn trùng và động vật hại nông nghiệp Việt Nam | Nguyễn Văn Đĩnh; Hà Quang Hùng...[et al] |
ĐH Nông nghiệp | 2012 | 1 |
| 71 | Giáo trình cỏ dại và biện pháp phòng trừ | Hà Thị Thanh Bình (ch.b.), Vũ Duy Hoàng, Nguyễn Tất Cảnh, Chu Anh Tiệp; |
ĐH Nông nghiệp | 2016 | 1 |
| 72 | Thú Việt Nam. Tập 1 | Nguyễn Vĩnh Thanh; Đồng Thanh Hải | KHTN & CN | 2020 | 4 |
| 73 | Mammals of vietnam | Nguyen Vinh Thanh; Dong Thanh Hai | KHTN & CN | 2020 | 3 |
| 74 | Rừng ngập mặn | 1. Bùi Thị Thu Trang 2. Nguyễn Văn Quý |
PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 75 | Kỹ thuật trồng một số loài cây Lâm Nghiệp | 1. Nguyễn Thị Hiếu 2. Nguyễn Văn Thành |
PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 76 | Hệ thống thông tin địa lý | 1. Mai Thị Huyền 2. Phạm Thị Lộc |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 77 | Trắc địa Địa Chính | 1. Đỗ Thị Hồng 2. Trần Văn Nam |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 78 | Quản lý hành chính nhà nước về đất đai | 1. Phan Trọng Thế 2. Trần Thị Kim Chuyên |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 79 | Tin học Ứng dụng trong quản lý đất đai | 1. Phan văn Tuấn 2. Thái Thị Khánh Long |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 80 | Bản đồ địa chính | 1. Phạm Nguyễn Giao Chi 2. Phạm Thị Lộc |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 81 | Phân tích Tài chính doanh nghiệp | 1. Trần Văn Hùng 2. Lương Thị Anh Trang |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 82 | Nguyên lý Thống kê | 1. Nguyễn Thị Nhung 2. Nguyễn Thị Lương |
PHĐHLN | 2021 | 40 |
| 83 | Địa lý kinh tế | 1. Nguyễn Thị Hương Thảo 2. Phùng Thị Thu Hà |
PHĐHLN | 2021 | 40 |
| 84 | Thị trường Bất động sản | 1. Nguyễn Văn Dũng 2. Nguyễn Văn Châu |
PHĐHLN | 2021 | 20 |
| 85 | Thuốc BVTV | Trần Thị Hương | PHĐHLN | 2021 | 15 |
| 86 | Sinh học phân tử | Trịnh Thị Nhung | PHĐHLN | 2021 | 40 |
| 87 | Công nghệ nuôi trồng nấm | Đặng Thị Ngọc | PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 88 | Tiếng Anh chuyên ngành KHCT, BVTV | Phạm Thị Nguyệt | PHĐHLN | 2021 | 15 |
| 89 | Miễn dịch học | Nguyễn Thị Thanh Nga | PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 90 | Cây lương thực đại cương | Trần Thị Bích Hường | PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 91 | Kỹ thuật nhiệt | 1. Nguyễn Văn Hậu 2. Ninh Văn Quyển |
PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 92 | Sinh học động vật | 1. Trần Thị Thủy Hoa 2. Nguyễn Thị Hồng |
PHĐHLN | 2021 | 30 |
| 93 | Động vật rừng hoang dã 2 | Nguyễn Thị Danh Lam | PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 94 | Lâm sản ngoài gỗ | 1. Đặng Việt Hùng 2. Dương Thị Ánh Tuyết |
PHĐHLN | 2021 | 15 |
| 95 | Thực vật học | 1. Dương Thị Ánh Tuyết 2. Đặng Việt Hùng |
PHĐHLN | 2021 | 5 |
| 96 | Phương pháp Thí nghiệm đồng ruộng | 1. Dương Thị Việt Hà 2. Đinh Quang Tuyến |
PHĐHLN | 2021 | 15 |
| 97 | Giáo trình Kinh tế chính trị mác- Lê nin | Bộ giáo dục và đào tạo | CTQG Sự thật | 2021 | 50 |
| 98 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo | CTQG Sự thật | 2021 | 50 |
| 99 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục và đào tạo | CTQG Sự thật | 2021 | 50 |
| 100 | Giáo trình Triết học Mac - Lê nin | Bộ giáo dục và đào tạo | CTQG Sự thật | 2021 | 50 |
| 101 | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Bộ giáo dục và đào tạo | CTQG Sự thật | 2021 | 50 |
| 102 | Đại số 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 103 | Hình học 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 104 | Vật lý 1 0 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 105 | Hóa học 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 106 | Sinh học 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 107 | Ngữ văn 10 - Tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 108 | Ngữ văn 10 - Tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 109 | Lịch sử 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 110 | Địa lý 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 111 | Tin học 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 112 | Công nghệ 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 113 | Giáo dục công dân 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 114 | Tiếng Anh 10 | Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 10 |
| 115 | 85 câu hỏi đáp chăn nuôi, thú y, thủy sản | Nguyễn Ngọc Thanh | Nông nghiệp | 2011 | 10 |
| 116 | Bác sĩ cây trồng quyển 14: Trồng xoài, vú sữa, sapô, dừa | KS. Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2013 | 5 |
| 117 | Bác sĩ cây trồng quyển 26: Trồng cây bông vải | KS. Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2007 | 5 |
| 118 | Bác sĩ cây trồng quyển 27: Trồng đậu nành, đậu xanh | KS. Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2Zx RYN RY N G F009 | 5 |
| 119 | Bác sĩ cây trồng quyển 29: Trồng cây thuốc lá | KS. Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2007 | 5 |
| 120 | Cẩm nang quy trình kỹ thuật trồng chăm sóc 1 số cây ăn trái | Trung tâm khuyến nông | Nông nghiệp | 2010 | 5 |
| 121 | Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm | Phạm Văn Thiều | Nông nghiệp | 2009 | 5 |
| 122 | Cây đậu Xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm | Phạm Văn Thiều | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 123 | Cây hồng & KT trồng chăm sóc | PGS.TS Phạm Văn Côn | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
| 124 | Cây hồng xiêm & KT trồng chăm sóc | GS. TS Khoa học Trần Thế Tục | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 125 | Cây xa bô | Dương Minh -Võ thanh Hoàng -Lê Thanh phong | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 126 | Chương trình quản lý tổng hợp Cải tiến trên cây điều có sử dụng kiến vàng là tác nhân sinh học | Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn | Nông nghiệp | 2010 | 5 |
| 127 | Côn trùng gây hại cây trồng | PGS, TS Nguyễn Văn Huỳnh | Nông nghiệp | 2018 | 5 |
| 128 | Công nghệ vi sinh ứng dụng | PGS,TS Trần Minh Tâm -PGS.TS Đàm Sao Mai | Nông nghiệp | 2020 | 3 |
| 129 | Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản | Đặng Xuân Cường và cs. | Nông nghiệp | 2019 | 3 |
| 130 | Giáo trình công nghệ lên men | Trần Thị Luyến | Nông nghiệp | 2018 | 3 |
| 131 | Giống kỹ thuật thâm canh cây có củ | Mai Thạch Hoành (CB); Nguyễn Công Vinh | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
| 132 | Hd các biện pháp diệt chuột ngoài đồng ruộng | CHI CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
| 133 | Hd trồng trồng cây cảnh làm sạch không khí trong phòng ở | GS, TS Trần Văn Mão | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
| 134 | Hỏi đáp về KT nuôi trồng hoa & cây cảnh (T2) | GS. Trần Văn Mão | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 135 | Hỏi đáp về KT nuôi trồng hoa & cây cảnh (T3) | GS. Trần Văn Mão | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 136 | Hội thảo khoa học công nghệ ứng dụng | Đại học Văn Lang | Nông nghiệp | 2019 | 3 |
| 137 | Kinh nghiệm trồng chăm sóc hoa kiểng | Lê Xuân Vinh - Bùi Văn Mạnh - Phạm Tạo | Nông nghiệp | 2005 | 5 |
| 138 | KT & thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường | Hoàng Đức Liên | Nông nghiệp | 2009 | 5 |
| 139 | Kt thuật trồng 3 loài cây thuốc nam , nhàu . Chóc máu và củ dòm, trên đất rừng | TS. Bùi Thế Đồi , THS Lê Thị Diên | Nông nghiệp | 2011 | 1 |
| 140 | KT trồng bí xanh | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 141 | KT trồng bông vải | Đào Quang Hưng | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
| 142 | Kt trồng cà chua | PGS.TS Tạ Thu Cúc | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
| 143 | KT trồng đậu tương | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 144 | KT trồng đậu xanh và đậu đen | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 145 | KT trồng hành, ớt theo hướng VietGap | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2.014 | 5 |
| 146 | KT trồng lạc | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 147 | KT trồng mía | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 148 | KT trồng mộc nhĩ | Nguyễn Lân Hùng | Nông nghiệp | 2009 | 5 |
| 149 | KT trồng ngô | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 150 | KT trồng và chăm cây sóc hoa cẩm chướng | PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Lý - TS. Lê Đức Thảo - GS.TS. Nguyễn Xuân Linh | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
| 151 | KT trồng và chăm cây sóc hoa lily | PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Lý - TS. Lê Đức Thảo - GS.TS. Nguyễn Xuân Linh | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
| 152 | KT trồng và chăm sóc cây hoa đồng tiền | PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Lý - TS. Lê Đức Thảo - GS.TS. Nguyễn Xuân Linh | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
| 153 | Kt trồng và thâm canh cây có múi | Dự án | Nông nghiệp | 5 | |
| 154 | Kỹ thuật canh tác trong hệ thống tôm lúa | Dự án | Nông nghiệp | 2019 | 2 |
| 155 | Kỹ thuật chăm sóc phòng bệnh cho cây vải | Đào Quang Hưng;Phan Thanh Kiếm | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
| 156 | sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn việt gáp | Ts. Lê Thị Thủy; ThS. Trịnh Thị Nhất Chung | Nông nghiệp | 2019 | 5 |
| 157 | Kỹ thuật thâm canh lạc năng suất cao | Ts Nguyễn Thị Chinh | Nông nghiệp | 2009 | 5 |
| 158 | Kỹ thuật trồng , chăm sóc và chế biến chè | TS. Nguyễn Hồ Lam | Nông nghiệp | 2017 | 5 |
| 159 | Kỹ thuật trồng chăm sóc hoa cúc | PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Lý - TS. Lê Đức Thảo - GS.TS. Nguyễn Xuân Linh | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
| 160 | Kỹ thuật trồng chăm sóc và chế biến hồ tiêu | TS . Nguyễn Hồ Lam | Nông nghiệp | 2017 | 5 |
| 161 | Kỹ thuật trồng chăm sóc và khai thác cây cao su | TS . Nguyễn Hồ Lam - PGS. TS Trần Đăng Hòa | Nông nghiệp | 2016 | 5 |
| 162 | Kỹ thuật trồng lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới | PGS.TS. Trương Đích | Nông nghiệp | 4 | |
| 163 | Kỹ thuật trồng mãng cầu | GS Vũ Công Hậu | Nông nghiệp | 2005 | 5 |
| 164 | Kỹ thuật trồng nho bảo quản và chế biến | TS. Ngô Hồng Bình | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
| 165 | Kỹ thuật trồng rau an toàn (Cải bắp,xà lách,dưa hấu...) | GS,TS Trần Khắc Thi | Nông nghiệp | 2019 | 5 |
| 166 | Kỹ thuật trồng và ghép mai vàng | Nguyễn Văn Hai | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 167 | Mía đường Việt Nam | Thái Nghĩa | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
| 168 | Nghề trồng bông | Nguyễn Lân Dũng | Nông nghiệp | 2011 | 4 |
| 169 | Những điều cần biết trồng lúa xuất khẩu | GS.TS. Mai Văn Quyền | Nông nghiệp | 2009 | 5 |
| 170 | Những điều nông dân miền núi cần biết (t1) | Ts . Phạm đức Tuấn | Nông nghiệp | 2015 | 3 |
| 171 | Q51. Nghề trồng nấm múa đông | Đinh Xuân Linh - Thân Đức Nhã | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 172 | Quyển 25: Nghề trồng cây mắc ca | Nguyễn Công Tạn | Nông nghiệp | 2014 | 5 |
| 173 | Quyển 44: Nghề trồng cao su | Lê Trọng Tình - Dương Xuân Diêu | Nông nghiệp | 2012 | 5 |
| 174 | Quyển 9: Nghề ấp trứng gia cầm | Bạch Thị Thanh Dân | Nông nghiệp | 2009 | 5 |
| 175 | Ruồi xám ký sinh và biện pháp phòng trừ | TS Trần Huy Trí - TS Trần Danh Thìn | Nông nghiệp | 2006 | 2 |
| 176 | Sản xuất cây trồng Hiệu quả cao | GS.TS Nguyễn Văn Luật | Nông nghiệp | 2010 | 5 |
| 177 | Sản xuất đậu tương , đậu xanh năng suất cao | TS , trần Thị Trường | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
| 178 | Sản xuất kinh doanh chè năng xuất chất lượng an toán bền vững | TS. Đỗ Thị Ngọc Oanh | Nông nghiệp | 2011 | 2 |
| 179 | Sổ tay ứng dụng hoa và cây cảnh | GS.TS.Trần Văn Mão | Nông nghiệp | 2011 | 5 |
| 180 | Sử dụng côn trùng thiên địch phòng trừ bọ cánh cứng hại dừa tại miền Trung | PGS.TS Trần Đăng Hòa - Thạc sỉ Lê Khắc Phúc | Nông nghiệp | 2017 | 3 |
| 181 | Sử dụng máy cầm tay & máy gặt đập liên hợp | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 2 |
| 182 | Sử dụng máy tuốt lúa - tẽ ngô (bắp) | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp | Nông nghiệp | 2014 | 2 |
| 183 | Trồng điều | TS. Nguyễn Mạnh Hùng | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 184 | Trồng dứa (khóm, thơm) | KS. Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 185 | Trồng mè | KS. Nguyễn Mạnh Cường | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 186 | Trồng nho | Phạm Hữu Nhượng | Nông nghiệp | 2006 | 5 |
| 187 | Trồng táo | KS. Nguyễn Mạnh Chinh | Nông nghiệp | 2008 | 5 |
| 188 | Úng dụng vi sinh vật vào canh tác cây ăn trái | TS. Nguyễn Thị Ngọc Trúc | Nông nghiệp | 2021 | 5 |
| 189 | Lịch sử văn minh thế giới | Đỗ Thị Diệu ,… | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 190 | Thực hành điều tra rừng | Phạm Thế Anh - Vũ Tiến Hưng | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 191 | Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | Nguyễn Thị Kiều Trang | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 192 | Mạch giao diện máy tính | Lê Minh Đức. | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 193 | Thí nghiệm và kiểm định công trình | Vũ Minh Ngọc | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 194 | Thực hành bảo quản gỗ | Tống Thị Phượng; Nguyễn Thị Loan | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 195 | Luật kinh tế | Võ Mai Anh; Nguyễn Thu Trang | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 196 | Hành vi con người và môi trường xã hội | Phạm Duy Lâm | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 197 | Luật sở hữu trí tuệ. | Nguyễn thị tiến ; Nguyễn Thị Ngọc Bích | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 198 | Bài tập giải tích II | Nguyễn Thị Thu, … | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 199 | Kinh tế vĩ mô I | Nguyễn Văn Hợp; Đặng Thị Hoa; Vũ Thị Thúy Hằng; Hoàng Thị Dung | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 200 | Quản trị kinh doanh lữ hành | Vũ Văn Thịnh; Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2021 | 5 |
| 201 | Quản lý và khai thác du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia ở Việt Nam | Nguyễn Văn Hợp; Trần thị Tuyết | ĐHLN | 2021 | 5 |
| TỔNG | 1.255 | ||||