TT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
NXB |
NĂM XB |
SL |
1 |
Thực hành quản lý tốt hơn xử lý nước thải trại chăn nuôi theo quy mô lớn |
PGS.TS Dương Nguyên Khang |
ĐHQG TP.HCM |
2017 |
3 |
2 |
Giảm thải mê tan trong chăn nuôi bò: Hiện trạng và giải pháp dinh dưỡng |
PGS.TS Dương Nguyên Khang |
ĐHQG TP.HCM |
2017 |
3 |
3 |
Giáo trình bệnh truyền nhiễm heo |
PGS.TS Đỗ Tiến Duy |
Nông nghiệp |
2023 |
6 |
4 |
Thực hành chẩn đoán bệnh học truyền nhiễm trên heo |
PGS.TS Đỗ Tiến Duy |
Nông nghiệp |
2019 |
3 |
5 |
ASF dịch tả heo châu phi Sống sót và tái đàn thành công vệ sinh khử trùng thực hành |
PGS.TS Đỗ Tiến Duy |
Nông nghiệp |
2020 |
3 |
6 |
Giáo trình cơ thể học gia súc gia cầm (tập 1) |
TS. Nguyễn Thị Thương |
Nông nghiệp |
2023 |
5 |
7 |
Giáo trình cơ thể học gia súc gia cầm (tập 2) |
TS. Nguyễn Thị Thương |
Nông nghiệp |
2023 |
5 |
8 |
Dinh dưỡng và bệnh dinh dưỡng trên vật nuôi |
Võ Văn Ninh |
Nông nghiệp |
2017 |
2 |
9 |
Sử dụng thuốc thú y trong các ca lâm sàng |
Võ Thị Trà An |
Nông nghiệp |
2023 |
2 |
10 |
Dược lý thú y |
Võ Thị Trà An |
Nông nghiệp |
2022 |
2 |
11 |
Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y |
TS. Nguyễn Xuân Hòa |
ĐH Huế |
2016 |
2 |
12 |
Giáo trình quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi |
TS. Lê Văn Phước |
ĐH Huế |
2017 |
2 |
13 |
Giáo trình tổ chức phôi thai học |
TS. Trần Thị Thu Hồng |
ĐH Huế |
2013 |
1 |
14 |
Vi Sinh vật học thú y |
Phạm Hồng Sơn |
ĐH Huế |
2013 |
1 |
15 |
Dinh dưỡng và bệnh của chó mèo |
Lê Đức Ngoan |
ĐH Huế |
2023 |
2 |
16 |
Giáo trình chăn nuôi lợn |
Nguyễn Quang Linh |
ĐH Huế |
2020 |
3 |
17 |
Giáo trình chăn nuôi |
PGS.TS. Nguyễn Xuân Bả |
ĐH Huế |
2022 |
2 |
18 |
Giáo trình chăn nuôi trâu bò |
PGS.TS. Nguyễn Xuân Bả |
ĐH Huế |
2020 |
2 |
19 |
Giáo trình sinh lý động vật |
Trần Sáng Tạo |
ĐH Huế |
2012 |
1 |
20 |
Giáo trình độc chất học thú y |
TS. Trần Đức Hạnh |
ĐH Huế |
2016 |
1 |
21 |
Giáo trình dược lý học thú y |
TS. Nguyễn Văn Chào |
ĐH Huế |
2023 |
2 |
22 |
GT. Miễn dịch học thú y |
PGS.TS Phạm Hồng Sơn |
ĐH Huế |
2021 |
3 |
23 |
Bệnh viêm não Nhật Bản |
TS. Hồ Thị Việt Thu |
Nông nghiệp |
2011 |
5 |
24 |
Thú y cơ sở dược lý trong điều trị |
TS. Huỳnh Kim Diệu |
Nông nghiệp |
2010 |
1 |
25 |
Các nguyên nhân truyền nhiễm gây rối loại trên heo |
TS. Hồ Thị Việt Thu |
Nông nghiệp |
2011 |
5 |
26 |
GT. Bệnh sản khoa gia súc |
TS. Hồ Thị Việt Thu |
ĐH Cần Thơ |
2020 |
5 |
27 |
GT. Sinh lý dinh dưỡng vật nuôi |
PGS.TS Lưu Hữu Mãnh |
ĐH Cần Thơ |
2013 |
1 |
28 |
GT. Dinh dưỡng gia súc |
PGS.TS Nguyễn Nhật Xuân Dung |
ĐH Cần Thơ |
2013 |
1 |
29 |
Hỏi đáp về môi trường và sinh thái |
Phan Nguyên Hồng |
Giáo dục |
2006 |
1 |
30 |
71 Câu hỏi - đáp về chăn nuôi bò sữa |
TS. Phùng Quốc Quảng |
Nông nghiệp |
2002 |
1 |
31 |
Cẩm nang kỹ thuật thụ tinh nhân tạo Gia súc- Gia cầm |
Nguyễn Thiên |
Nông nghiệp |
1999 |
1 |
32 |
Nuôi lợn siêu nạc |
Trương Lăng |
Đà Nẵng |
1997 |
1 |
33 |
Phương pháp chọn và nhân giống gia súc |
Chu Thị Thơm |
Lao động |
2006 |
1 |
34 |
Khoa học quản lý |
Hoàng Lê Minh |
VH thông tin |
2005 |
1 |
35 |
Nghệ thuật nắm bắt cơ hội tùy cơ ứng biến |
Nguyễn Văn Khương |
VH thông tin |
2010 |
1 |
36 |
Phẫu thuật gia súc |
KS. Lê Văn Thọ |
Nông nghiệp |
1994 |
1 |
37 |
Kỹ thuật trồng cỏ cao sản nguồn thức ăn cho trâu bò |
Việt Chương |
Hải phòng |
2003 |
1 |
38 |
Sổ tay hướng dẫn nuôi phòng và trị bệnh cá sấu |
PGS.TS Võ Văn Sơn |
0 |
0 |
1 |
39 |
Tập bài giảng chương trình đào tạo từ xa Quản trị sản xuất điều hành |
PGS.TS Đồng Thị Thanh Phương |
đài truyền hình |
2024 |
1 |
40 |
Bí quyết nuôi heo khỏe năng xuất cao |
Vũ Quốc Khánh |
Thông tấn |
2012 |
1 |
41 |
Đề cương ôn tập xác suất thống kê |
ThS. Hoàng Ngọc Nhậm |
TP. Hồ Chí Minh |
2007 |
1 |
42 |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
Lê Thị Liên Thanh |
KHKT |
2005 |
1 |
43 |
Kiến thức cơ bản về hội nhập kinh tế quốc tế |
Bộ thương mại TL Bồi dưỡng |
Hà nội |
2004 |
1 |
44 |
Sự tiến hóa của công nghệ |
TS. Quách Thu Nguyệt |
NXB Trẻ |
2007 |
1 |
45 |
Bệnh vi rút trên heo |
TS. Đỗ Võ Anh Khoa |
Cần Thơ |
2012 |
1 |
46 |
Nguyên lý kỹ thuật di truyền |
GS. TS. Lê Đình Lương |
KHKT |
2001 |
1 |
47 |
GT. Quản trị kinh doanh nông nghiệp |
PGS.TS Trần Quốc Khánh |
Lao động |
2005 |
1 |
48 |
GT. Xử lý số liệu thông tin |
TS. Võ Văn Tài |
ĐH Cần thơ |
2016 |
1 |
49 |
GT. Nhận dạng thống kê |
TS. Võ Văn Tài |
ĐH Cần thơ |
2012 |
1 |
50 |
Công nghệ hỗ trợ sinh sản |
Phạm Văn Phúc |
KHKT |
2015 |
1 |
51 |
Những vấn đề kỹ thuật và quản lý trong sản xuất heo hướng nạc |
Lê Thanh Hải |
Nông nghiệp |
1997 |
1 |
52 |
Danh từ nông nghiệp |
ĐH cần thơ |
|
1998 |
1 |
53 |
Danh từ nông nghiệp |
ĐH cần thơ |
|
1997 |
1 |
54 |
Bệnh dịch tả heo châu phi |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Hải |
ĐH QG.TPHCM |
2022 |
2 |
55 |
Xét nghiệm và chẩn đoán hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở heo |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Hải |
Nông nghiệp |
2023 |
3 |
56 |
GT. Vi sinh vật đại cương |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Hải |
ĐH QG.TPHCM |
2022 |
3 |
57 |
GT. Thực hành Vi sinh vật đại cương |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Hải |
Nông nghiệp |
2023 |
3 |
58 |
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi - thú y |
Nguyễn Xuân Trạch; … |
Học viện Nông nghiệp |
2023 |
2 |
59 |
Giáo trình Thiết kế thí nghiệm |
Đỗ Đức Lực; Hà Xuân Bộ (ĐCB) |
Học viện Nông nghiệp |
2021 |
2 |
60 |
Giáo trình Hóa sinh Động vật |
Đặng Thái Hải |
ĐH Nông nghiệp |
2017 |
2 |
61 |
Giáo trình Chuồng trại và quản lý chất thải chăn nuôi |
Bùi Hữu Đoàn (CB); … |
Học viện Nông nghiệp |
2021 |
2 |
62 |
Giáo trình Viết tài liệu khoa học |
Đặng Vũ Bình |
ĐH Nông nghiệp |
2017 |
2 |
63 |
Giáo trình Bệnh lý thú y 1 |
Bùi Trần Anh Đào; Bùi Thị Tố Nga |
Học viện Nông nghiệp |
2022 |
2 |
64 |
Giáo trình Ký sinh trùng thú y |
Nguyễn Văn Thọ (CB) ;… |
Học viện Nông nghiệp |
2019 |
2 |
65 |
Giáo trình Chăn nuôi dê và thỏ |
Nguyễn Xuân Trạch (CB); … |
Học viện Nông nghiệp |
2022 |
2 |
66 |
Giáo trình Chăn nuôi lợn |
Vũ Đình Tôn (CB); Trần Hiệp; Lê Hữu Hiếu |
Học viện Nông nghiệp |
2023 |
2 |
67 |
Giáo trình Chăn nuôi trâu bò |
Nguyễn Xuân Trạch (CB); … |
Học viện Nông nghiệp |
2021 |
2 |
68 |
Giáo trình Thức ăn bổ sung & phụ gia |
Bùi Quang Tuấn (CB);… |
Học viện Nông nghiệp |
2021 |
2 |
69 |
Giáo trình Động vật học |
Nguyễn Thị Vinh (CB); … |
Học viện Nông nghiệp |
2021 |
2 |
70 |
Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y |
Nguyễn Bá Hiên; Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
Học viện Nông nghiệp |
2020 |
2 |
71 |
Giáo trình Đa dạng sinh học |
Lê Mạnh Dũng |
Nông nghiệp |
2010 |
2 |
72 |
Giáo trình Vệ sinh thú y I |
Phạm Hồng Ngân |
Nông nghiệp |
2022 |
2 |
73 |
GT. Chăn nuôi gia cầm (photo ) |
Bùi Xuân Niên |
ĐH Cần thơ |
2008 |
1 |
Tổng |
141 |