STT | TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | NHÀ XB | NĂM XB | SL |
1 | Từ cái nhìn văn hóa | Đỗ Lai Thúy | Tri Thức | 2018 | 5 |
2 | Cẩm nang du lịch văn hóa tâm linh Việt Nam | Nguyễn Trường Tân | Thanh Niên | 2018 | 5 |
3 | Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản | Nguyễn Trường Tân | Thanh Niên | 2018 | 3 |
4 | Giáo trình tin học ứng dụng | Trần Thị Song Minh | Ktqd | 2018 | 5 |
5 | Giáo trình thực hành Excel | Phạm Quang Hiển | Thanh Niên | 2019 | 5 |
6 | Giáo trình Coreldraw X7, X8 & X9 | Phạm Quang Hiển | Thanh Niên | 2018 | 5 |
7 | Giáo trình AutoCad 2015 | Mai Hoàng Long | Xây Dựng | 2018 | 5 |
8 | Giáo trình vẽ ghi kiến trúc | Nguyễn Đình Thi | Xây Dựng | 2018 | 5 |
9 | Kinh tế học vi mô | N.Gregory Mankiw | Hồng Đức | 2019 | 5 |
10 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sĩ | Đinh Phi Hổ | Kttphcm | 2017 | 5 |
11 | Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng | Nguyễn Thanh Danh | Xây Dựng | 2018 | 2 |
12 | Giáo trình kinh tế xây dựng | Phạm Anh Đức | Xây Dựng | 2019 | 2 |
13 | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản | Bộ Xây Dựng | Xây Dựng | 2018 | 2 |
14 | Giáo trình hình họa - Vẽ kỹ thuật | Trần Hồng Hải | Xây Dựng | 2018 | 5 |
15 | Kinh tế công nghiệp vật liệu xây dựng | Đặng Thế Chiến | Xây Dựng | 2019 | 2 |
16 | Hệ giá trị văn hóa Việt Nam | Ngô Đức Thịnh | Tri Thức | 2019 | 5 |
17 | Mấy tiếp cận về văn hóa Việt Nam | Phan Hữu Dật | Khxh | 2018 | 5 |
18 | Văn hóa du lịch | Nguyễn Phạm Hùng | Đhqghn | 2019 | 5 |
19 | Văn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - Liên ngành | Lý Tng Hiếu | Hồng Đức | 2019 | 5 |
20 | Mind map - Phương pháp mới học & nhớ tiếng Anh hiệu quả | Nguyễn Đắc Tâm | Thtphcm | 2018 | 5 |
21 | Tự học đàm thoại tiếng anh công sở | Tri Thức Việt | Hồng Đức | 2018 | 5 |
22 | Tin học ứng dụng trong quản trị sản xuất | Lê Đức Tâm | Xây Dựng | 2019 | 5 |
23 | Phân tích và thiết kế nền móng công trình với Staad. | Nguyễn Châu Lân | Xây Dựng | 2018 | 2 |
24 | Giáo trình âm học kiến trúc | Nguyễn Anh Tuấn | Xây Dựng | 2018 | 2 |
25 | Nguyên lý Máy | Trần Ngọc Nhuần | Xây Dựng | 2018 | 2 |
26 | Sổ tay quan trắc đập bê tông | Nguyễn Chiến | Xây Dựng | 2019 | 2 |
27 | Tập 2 - Giáo trình kinh tế học | Vũ Kim Dũng | Đhktqd | 2018 | 5 |
28 | Tập 1 - Giáo trình kinh tế học | Vũ Kim Dũng | T. Niên | 2019 | 5 |
29 | Tâm lý học & đời sống - Psychology and life | 2018 | 5 | ||
30 | Giáo trình cơ sở công nghệ hóa học | Nguyễn Minh Tuyển | Xây Dựng | 2019 | 5 |
31 | Hạ tầng kỹ thuật đô thị thiết kế | Trần Minh Phụng Ân | Xây Dựng | 2018 | 2 |
32 | Giáo trình địa chất công trình | Nguyễn Thanh Danh | Xây Dựng | 2018 | 2 |
33 | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh | Hoàng Trọng | Kttphcm | 2019 | 5 |
34 | Giáo trình kinh tế công cộng | Bùi Đại Dũng | Đhqghn | 2018 | 5 |
35 | Nhận diện thương hiệu - Những điểm chạm thị giác | Rio Book | Lao Động | 2019 | 5 |
36 | Quản lý dự án thành công | Trevor L.Young Ld | Hồng Đức | 2018 | 5 |
37 | Quản lý doanh nghiệp trong thời đại 4.0 | Jason Fried ,... | Lao Động | 2019 | 5 |
38 | Xây dựng kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả | Jon Gordon | Lao Động | 2019 | 5 |
39 | Chiến lược & chính sách kinh doanh | Ng. T. Liên Diệp | Hồng Đức | 2014 | 4 |
40 | Giao tiếp không chỉ bằng ngôn từ-Kỹ năng | Jutta Portner | Đhktqd | 2019 | 5 |
41 | Các quy tắc hay trong giao tiếp | Hoàng Văn Tuấn | Hồng Đức | 2018 | 5 |
42 | Xây dựng văn hóa doanh nghiệp | Jonathan Raymond | Lao Động | 2019 | 5 |
43 | Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp | Nannette Rundle Carroll | Lđ-Xh | 2019 | 5 |
44 | Chiến lược Marketing hoàn hảo | William M.Luther | Lđxh | 2018 | 5 |
45 | Các vấn đề của triết học | Bertrand Russell | Khxh | 2018 | 5 |
46 | Từ điển Anh - Việt 90.000 từ | Việt Fame | Hồng Đức | 2018 | 5 |
47 | Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng | Nguyễn Thành Yến | Thtphcm | 2009 | 5 |
48 | Tập 1 - Nhập môn kinh tế lượng | Jeffrey M.Wooldridge | Kinh Tế | 2017 | 4 |
49 | Tập 2 - Nhập môn kinh tế lượng | Jeffrey M.Wooldridge | Kinh Tế | 2017 | 4 |
50 | Kỹ năng lãnh đạo | John C. Maxwell | Lao Động | 2018 | 5 |
51 | Bản sắc văn hóa Việt Nam | Phan Ngọc | Văn Học | 2018 | 5 |
52 | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình | Nguyễn Đức Lượng | Xây Dựng | 2018 | 2 |
53 | Hướng dẫn thực nghiệm thí nghiệm và kiểm định công trình | Nguyễn Trung Hiếu | Xây Dựng | 2018 | 2 |
54 | Kế toán trên máy vi tính |
Đỗ Thị Bích Đoàn Thùy Lâm |
PH ĐHLN | 2019 | 40 |
55 | Vật lý 2 |
Lê Thị Hà | PH ĐHLN | 2019 | 5 |
56 | Thị trường chứng khoán | Nguyễn Hữu Đức Lương Thị Anh Trang |
PH ĐHLN | 2019 | 40 |
57 | Di truyền động vật | Nguyễn Thị Hồng | PH ĐHLN | 2019 | 50 |
58 | Kinh tế môi trường | Nguyễn Thị Hương Thảo | PH ĐHLN | 2019 | 40 |
59 | Côn trùng đại cương | Nguyễn Thị Thu Hương | PH ĐHLN | 2019 | 50 |
60 | Kỹ thuật điện, điện tử | Ninh Văn Quyển | PH ĐHLN | 2019 | 15 |
61 | Kế toán hành chính sự nghiệp | Phạm Thị Thu Hương | PH ĐHLN | 2019 | 50 |
62 | Hóa học phân tích | Tạ Ngọc Minh Phương | PH ĐHLN | 2019 | 50 |
63 | Bệnh cây | Trần Thị Hương | PH ĐHLN | 2019 | 20 |
64 | Hóa sinh đại cương | Trần Thị Thủy Hoa | PH ĐHLN | 2019 | 20 |
65 | Bài giảng Kinh tế vi mô I | Mai Quyên, Ngô Thị Thủy, Trần Thị Tuyết, Vũ Thị Minh Ngọc, Trường | ĐHLN | 2016 | 1 |
66 | Giáo trình Kỹ năng quản trị | Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung | ĐH KTQD | 2012 | 1 |
67 | cẩm nang kinh doanh Havard: Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả | Trần Thị Bích Nga biên dịch | Tổng hợp | 2006 | 1 |
68 | Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế | Lưu Thanh Tâm | TP. HCM | 2003 | 1 |
69 | Giáo trình Quản trị chiến lược | Ngô Kim Thanh | ĐH KTQD | 2011 | 1 |
70 | Quản trị sản xuất | Nguyễn Văn Tuấn,Trần Thanh Liêm, Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2016 | 1 |
71 | Bài giảng nguyên lý thống kê | Nguyễn Thị Mai Hương, Trần Hoàng Long, Võ Thị Hải Hiền, Phạm Thị Trà My | ĐHLN | 2018 | 1 |
72 | Bài giảng quản lý thuế | Đào Thị Hồng, Đỗ Thị Thúy Hằng, Dương Thị Thanh Tân, Hoàng Thị Hảo | ĐHLN | 2017 | 1 |
73 | Bài giảng tài chính tiền tệ | Đào Lan Phương, Đỗ Thị Thúy Hằng, Hoàng Thị Hảo,.. | ĐHLN | 2017 | 1 |
74 | Bài giảng Thị trường chứng khoán | ThS.Đào Thị Hồng; ThS. Dương Thị Thanh Tân | ĐHLN | 2018 | 1 |
75 | Giáo trình Nguyên lý Kinh tế nông nghiệp | Phạm Vân Đình, Đỗ Kim Chung | Nông nghiệp | 2012 | 1 |
76 | Giáo trình Toán cao cấp | Vũ Khắc Bảy | Nông nghiệp | 2013 | 1 |
77 | Phương pháp tiếp cận khoa học | Phạm Quang Vinh, cấn Văn Thắm | ĐHLN | 2010 | 1 |
78 | Giáo trình Nhập môn hệ cơ sở dữ liệu | Nguyễn Tuệ | Giáo dục | 2009 | 1 |
79 | Hệ thống đánh giá đất lâm nghiệp | Đỗ Đình Sâm, Ngô Đình Quế, Vũ Tấn Phương | KHKT | 2005 | 1 |
80 | Bản đồ địa chính | TS.Chu Thị Bình; KS.Vũ Xuân Định | ĐHLN | 2011 | 1 |
81 | Bài giảng tin học ứng dụng trong quản lý đất đai | Phạm Thanh Quế, | ĐHLN | 2010 | 1 |
82 | Tài liệu Hướng dẫn thực tập nghề nghiệp 1 | Lê Hùng Chiến, Phùng Minh Tám, Nguyễn Thị Hải | ĐHLN | 2015 | 1 |
83 | Giáo trình Khí tượng thủy văn rừng | GS. Vương Văn Quỳnh, TS. Trần Tuyết Hằng, | Nông nghiệp | 1996 | 1 |
84 | Giáo trình sinh lý thực vật | Khương Thị Thu Hương, Lê Thị Vân, Trần Khánh Vân | KHKT | 2018 | 1 |
85 | Thực hành Sinh lý thực vật | Khương Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Việt . NXB Nông nghiệp. | Nông nghiệp | 2017 | 1 |
86 | Thống kê sinh học | GS.TS. Nguyễn Hải Tuất, PGS.TS. Ngô Kim Khôi , NXB Nông nghiệp, Hà Nội, Việt Nam. | Nông nghiệp | 2009 | 1 |
87 | Khai thác và sự dụng SPSS để xử lý số liệu trong lâm nghiệp | GS.TS. Nguyễn Hải Tuất, TS. Nguyễn Trọng Bình, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, Việt Nam. | Nông nghiệp | 2005 | 1 |
88 | Quản lý động vật rừng | Đỗ Quang Huy, Lê Xuân Cảnh và Lưu Quang Vinh. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội. | Nông nghiệp | 2009 | 1 |
89 | Chiến lược và chính sách môi trường, | Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh,.... Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội. | ĐHQG Hà Nội | 2000 | 1 |
90 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | Đinh Trung Kiên. | ĐHQG Hà Nội | 2006 | 1 |
91 | Lâm nghiệp giảm nghèo và sinh kế nông thôn ở VN | Đinh Đức Thuận. | LĐ-XH | 2005 | 1 |
92 | Pháp luật về tài nguyên và môi trường | Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn T.Thu Trang | ĐHLN | 2019 | 3 |
93 | Thực hành hóa học đại cương | TS. Vũ Huy Định; ThS. Lê Khánh Toàn; Ths. Đặng Thế Anh | ĐHLN | 2019 | 3 |
94 | An sinh xã hội | Nguyễn Thị Tân, Nguyễn Bá Huân | ĐHLN | 2019 | 3 |
95 | Bài giảng Thị trường chứng khoán | ThS.Đào Thị Hồng; ThS. Dương Thị Thanh Tân | ĐHLN | 2019 | 3 |
96 | Kinh tế thương mại dịch vụ | Đặng Thị Hoa, Chu Thị Hồng Phượng | ĐHLN | 2019 | 3 |
97 | Kế toán tài chính 1 | Hoàng Vũ Hải (CB)..... Và những người khác | ĐHLN | 2019 | 3 |
98 | Kinh tế lượng1 | TS. Trịnh Quang Thoại | ĐHLN | 2019 | 3 |
99 | Tài liệu hướng dẫn thực hành trắc địa | ThS. Lê Hùng Chiến (CB) và nhiều người khác | ĐHLN | 2018 | 3 |
100 | Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ thống thông tin đất đai | ThS.Phạm Thanh Quế và nhiều người khác | ĐHLN | 2018 | 3 |
101 | Sổ tay Điều tra đất | ThS. Nguyễn Hoàng Hương; ThS.Trần Thị Nhâm | ĐHLN | 2018 | 3 |
102 | Quản lý thuế | Đỗ Thị Thúy Hằng | ĐHLN | 2018 | 3 |
103 | Phân tích kinh doanh | Võ Thị Phương Nhung, Trần Hoàng Long | ĐHLN | 2018 | 3 |
104 | Kiểm toán | ThS. Trần Thị Mơ, ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung | ĐHLN | 2018 | 3 |
105 | Nguyên lý thống kê | Nguyễn Thị Mai Hương, ... | ĐHLN | 2018 | 3 |
106 | Kế toán quản trị | ThS.Đào Lan Phương; ThS. Nguyễn Thị Thùy Dung | ĐHLN | 2018 | 3 |
107 | Quản trị sản xuất | PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn (CB); ThS. Trần Thanh Liêm; CN. Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2018 | 3 |
108 | Tài liệu hướng dẫn thực hành nghề nghiệp 1 | ThS. Lê Hùng Chiến (CB); ThS. Phùng Minh Tám; KS. Nguyễn Thị Hải | ĐHLN | 2018 | 3 |
109 | Bài giảng Kỹ thuật sinh học môi trường | PGS.TS. Bùi Xuân Dũng; ThS. Kiều Thị Dương | ĐHLN | 2018 | 3 |
110 | Phân tích dữ liệu trong lâm nghiệp bằng phần mềm Stastitica | TS. Cao Thị Thu Hiền | ĐHLN | 2018 | 3 |
111 | Văn hóa kinh doanh | ThS. Nguyễn Thu Trang (CB); ThS. Nguyễn Thành Trung Hiếu; ThS. Dương Thị Thanh Mai | ĐHLN | 2018 | 3 |
112 | Bài tập xác suất thống kê | ThS. Nguyễn Thị Vân Hòa (CB) và nhiều người khác | ĐHLN | 2018 | 3 |
113 | Xây dựng mô hình trình diễn trong khuyến nông | Hoàng Thị Minmh Huệ, Đồng Thị Thanh | ĐHLN | 2018 | 3 |
114 | Tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp và giải pháp ứng phó | PGS.TS. Nguyễn Văn Viết (CB); PGS.TS. Đoàn Văn Điểm; TS. Nguyễn Bá Long | ĐHLN | 2018 | 3 |
115 | Giáo trình Quy hoạch sử dụng đất | Trần Hữu Viên | ĐHLN | 2018 | 3 |
116 | Giáo trình Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế | TS. Lê Đình Hải (CB); PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Minh Đạo | ĐHLN | 2018 | 3 |
TỔNG | 706 |